Bản dịch của từ Atolls trong tiếng Việt
Atolls

Atolls (Noun)
The Maldives has many beautiful atolls for tourists to explore.
Maldives có nhiều đảo vòng đẹp cho du khách khám phá.
Most atolls in the Pacific are threatened by climate change.
Hầu hết các đảo vòng ở Thái Bình Dương đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.
Are there any atolls near Fiji worth visiting?
Có đảo vòng nào gần Fiji đáng để tham quan không?
Dạng danh từ của Atolls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atoll | Atolls |
Họ từ
Atolls là các đảo hình vòng cung bao quanh một lagune, chủ yếu hình thành từ san hô và nằm ở vùng biển nhiệt đới. Chúng có cấu trúc địa chất đặc thù, thường được hình thành trên các đỉnh của núi lửa đã tắt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ "atoll". Tuy nhiên, tại một số vùng, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ "atolls" có nguồn gốc từ tiếng Maldives "atolu", xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Từ này liên quan đến gốc từ Latinh trong mô hình địa lý của các đảo san hô. Atolls hình thành từ hoạt động địa chất nơi rặng san hô phát triển bao quanh một hồ nước. Sử dụng hiện tại của từ này để mô tả các kiểu đảo san hô mở rộng, phản ánh đúng chức năng sinh thái và địa lý của chúng trong hệ sinh thái đại dương.
Từ "atolls" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa lý, môi trường và sinh thái, đặc biệt liên quan đến các hòn đảo san hô trong vùng biển nhiệt đới. Trong các tài liệu khoa học và báo cáo môi trường, "atolls" được sử dụng để mô tả cấu trúc địa lý và ảnh hưởng của sự biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển.