Bản dịch của từ Atolls trong tiếng Việt

Atolls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atolls (Noun)

ətˈɑlz
ətˈɑlz
01

Một rạn san hô hình vòng, hòn đảo hoặc chuỗi đảo được hình thành từ san hô.

A ringshaped reef island or chain of islands formed of coral.

Ví dụ

The Maldives has many beautiful atolls for tourists to explore.

Maldives có nhiều đảo vòng đẹp cho du khách khám phá.

Most atolls in the Pacific are threatened by climate change.

Hầu hết các đảo vòng ở Thái Bình Dương đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.

Are there any atolls near Fiji worth visiting?

Có đảo vòng nào gần Fiji đáng để tham quan không?

Dạng danh từ của Atolls (Noun)

SingularPlural

Atoll

Atolls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atolls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atolls

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.