Bản dịch của từ Atomic power trong tiếng Việt
Atomic power

Atomic power (Idiom)
Năng lượng thu được từ các phản ứng nguyên tử.
Energy obtained from atomic reactions.
Atomic power provides energy for millions of homes in America.
Năng lượng hạt nhân cung cấp năng lượng cho hàng triệu ngôi nhà ở Mỹ.
Atomic power does not create air pollution like fossil fuels do.
Năng lượng hạt nhân không tạo ra ô nhiễm không khí như nhiên liệu hóa thạch.
Is atomic power safe for communities near nuclear plants?
Năng lượng hạt nhân có an toàn cho các cộng đồng gần nhà máy hạt nhân không?
Năng lượng được tạo ra thông qua phản ứng hạt nhân.
Power generated through nuclear reactions.
Atomic power is essential for reducing carbon emissions in cities.
Năng lượng hạt nhân rất quan trọng để giảm khí thải carbon ở các thành phố.
Many people do not support atomic power due to safety concerns.
Nhiều người không ủng hộ năng lượng hạt nhân vì lo ngại về an toàn.
Is atomic power a viable solution for future energy needs?
Năng lượng hạt nhân có phải là giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng tương lai không?
Many countries rely on atomic power for clean energy production.
Nhiều quốc gia dựa vào năng lượng hạt nhân để sản xuất năng lượng sạch.
Not all nations support the development of atomic power plants.
Không phải tất cả các quốc gia đều ủng hộ việc phát triển nhà máy năng lượng hạt nhân.
Is atomic power safe for our environment and health?
Năng lượng hạt nhân có an toàn cho môi trường và sức khỏe của chúng ta không?
Năng lượng nguyên tử (atomic power) là một hình thức năng lượng được sản xuất thông qua quá trình phân hạch (fission) hoặc tổng hợp hạt nhân (fusion) của các nguyên tử. Trong khi phân hạch, các hạt nhân nặng như urani bị phân tách thành các hạt nhân nhẹ hơn, giải phóng năng lượng. Chênh lệch giữa Anh và Mỹ trong viết thuật ngữ này thường không rõ ràng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu trong "atomic", trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Năng lượng nguyên tử đóng vai trò quan trọng trong cung cấp điện và ứng dụng quân sự.
Thuật ngữ "atomic power" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "atomus" có nghĩa là "không thể chia cắt". Sự phát triển của khái niệm này bắt nguồn từ lý thuyết nguyên tử trong thế kỷ 19, dựa trên công trình của các nhà khoa học như John Dalton. "Atomic power" hiện nay được hiểu là năng lượng được tạo ra từ các phản ứng hạt nhân, thể hiện sức mạnh tiềm ẩn trong cấu trúc vật chất, phản ánh sự kết hợp giữa lý thuyết nguyên tử và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực năng lượng.
Khái niệm "atomic power" (năng lượng hạt nhân) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề năng lượng bền vững và tác động môi trường. Ngoài IELTS, "năng lượng hạt nhân" còn thường được đề cập trong các bài báo khoa học và thảo luận chính sách liên quan đến năng lượng và an toàn hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất