Bản dịch của từ Atone for trong tiếng Việt
Atone for

Atone for (Verb)
Sửa đổi hoặc đền bù.
Make amends or reparation.
Many people volunteer to atone for past social injustices.
Nhiều người tình nguyện để chuộc lỗi cho những bất công xã hội trong quá khứ.
He did not atone for his role in the community's issues.
Anh ấy đã không chuộc lỗi cho vai trò của mình trong các vấn đề của cộng đồng.
How can we atone for the mistakes made in our society?
Chúng ta có thể chuộc lỗi cho những sai lầm đã xảy ra trong xã hội như thế nào?
Atone for (Phrase)
He wants to atone for his mistakes in the community service project.
Anh ấy muốn chuộc lỗi cho những sai lầm trong dự án phục vụ cộng đồng.
She did not atone for her actions during the charity event.
Cô ấy đã không chuộc lỗi cho những hành động của mình trong sự kiện từ thiện.
How can we atone for the harm caused to our neighbors?
Chúng ta có thể chuộc lỗi cho những thiệt hại gây ra cho hàng xóm như thế nào?
Cụm từ "atone for" có nghĩa là chuộc lỗi hoặc đền bù cho những hành động sai lầm, thường liên quan đến việc làm đúng lại sau khi đã gây tổn thương cho người khác hoặc vi phạm các nguyên tắc đạo đức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách tiếp cận việc chuộc lỗi có thể có sự khác biệt giữa hai nền văn hóa này.
Từ “atone” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “at one,” mang ý nghĩa “trở thành một” hay “hòa hợp.” Xuất phát từ gốc Latin “ad” (tới) và “unus” (một), nó phản ánh ý niệm hàn gắn mối quan hệ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động xoa dịu hoặc đền bù cho những lỗi lầm, bởi vì việc "trở thành một" với bản thân và người khác là yếu tố then chốt trong quá trình xin lỗi và hàn gắn.
Cụm từ "atone for" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện nhiều hơn nhưng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc đạo đức. Cụm từ này thông thường được sử dụng để chỉ hành động chuộc lỗi hoặc bù đắp cho các sai lầm, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện chủ đề hối lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp