Bản dịch của từ Atonia trong tiếng Việt
Atonia

Atonia (Noun)
The baby's atonia made it difficult for him to crawl.
Sự yếu đuối của trẻ sơ sinh làm cho việc bò của bé khó khăn.
Her atonia resulted in frequent falls due to weak muscles.
Tình trạng yếu đuối của cô ấy dẫn đến việc ngã thường xuyên do cơ yếu.
The elderly man's atonia made it hard for him to walk.
Sự yếu đuối của ông lão làm cho việc đi lại của ông khó khăn.
Họ từ
Atonia là thuật ngữ y học mô tả trạng thái mất khả năng co thắt cơ bắp, thường xảy ra trong giấc ngủ REM hoặc do các rối loạn thần kinh. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong việc cử động và ảnh hưởng đến khả năng duy trì tư thế. Trong tiếng Anh, "atonia" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Atonia có nguồn gốc từ tiếng La tinh "atonus", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "tonus" có nghĩa là "danh tiếng" hoặc "tình trạng căng". Từ nguyên này gợi ý về trạng thái thiếu căng cơ hoặc sự mất đi khả năng co bóp. Atonia thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng mất sức mạnh của cơ bắp, liên quan đến các rối loạn thần kinh hoặc cơ vòng, phản ánh rõ nét từ gốc của nó về sự thiếu hụt sức mạnh và tình trạng cơ thể.
Atonia là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là mô tả tình trạng thiếu tông cơ hoặc giảm trương lực cơ. Atonia có thể được thảo luận trong các bài viết khoa học, hội thảo y tế hoặc các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc luận văn chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp