Bản dịch của từ Atopic trong tiếng Việt

Atopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atopic (Adjective)

ətˈɑpɨk
ətˈɑpɨk
01

(y học) có liên quan đến chứng dị ứng.

Medicine pertaining to or suffering from atopy.

Ví dụ

Many atopic individuals struggle with allergies in urban environments like New York.

Nhiều người mắc bệnh atopy gặp khó khăn với dị ứng ở thành phố như New York.

Not all atopic people react the same way to pollen.

Không phải tất cả những người mắc bệnh atopy đều phản ứng giống nhau với phấn hoa.

Are atopic conditions increasing among children in modern societies?

Các tình trạng atopy có đang gia tăng ở trẻ em trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atopic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atopic

Không có idiom phù hợp