Bản dịch của từ Atopy trong tiếng Việt
Atopy

Atopy (Noun)
(y học) một rối loạn di truyền được đặc trưng bởi xu hướng phát triển các phản ứng quá mẫn ngay lập tức cục bộ với các chất gây dị ứng như phấn hoa, thực phẩm, v.v. và được biểu hiện bằng sốt cỏ khô, hen suyễn hoặc các tình trạng dị ứng tương tự; thường được coi là do sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và di truyền.
Medicine a hereditary disorder marked by the tendency to develop localized immediate hypersensitivity reactions to allergens such as pollen food etc and is manifested by hay fever asthma or similar allergic conditions generally considered to be caused by the interaction of environmental and genetic factors.
Many children in urban areas suffer from atopy due to pollution.
Nhiều trẻ em ở khu vực đô thị mắc atopy do ô nhiễm.
Not everyone with atopy has asthma or hay fever symptoms.
Không phải ai mắc atopy cũng có triệu chứng hen suyễn hoặc viêm mũi.
Is atopy more common in families with a history of allergies?
Atopy có phổ biến hơn trong các gia đình có tiền sử dị ứng không?
John has atopy, which affects his social interactions with peers.
John bị atopy, điều này ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của cậu ấy.
Many people do not understand atopy and its social challenges.
Nhiều người không hiểu về atopy và những thách thức xã hội của nó.
Does atopy influence social participation in community events like festivals?
Atopy có ảnh hưởng đến sự tham gia xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Atopy là một thuật ngữ y học dùng để chỉ xu hướng di truyền phát triển các phản ứng dị ứng, bao gồm bệnh viêm mũi dị ứng, hen suyễn và eczema. Tình trạng này thường liên quan đến sự gia tăng sản xuất immunoglobulin E (IgE) đối với các chất gây dị ứng như phấn hoa hoặc bụi. Trong tiếng Anh, "atopy" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt quan trọng về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "atopy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atopos", nghĩa là "không đúng chỗ" hoặc "kỳ lạ". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm các phản ứng dị ứng di truyền, bao gồm hen suyễn, eczema và viêm mũi dị ứng. Khái niệm này xuất hiện từ những năm 1920 và phản ánh sự nhạy cảm của hệ miễn dịch đối với các chất dị nguyên. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với sự phát triển hiểu biết về cơ chế di truyền và cụ thể của dị ứng.
Atopy là một thuật ngữ y học thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm di truyền với các chất dị ứng, dẫn đến các phản ứng dị ứng như viêm da, hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, đặc biệt ở phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài viết và bài đọc liên quan đến y học hoặc chăm sóc sức khỏe, từ "atopy" có thể xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu và chuyên ngành. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu xuất phát từ bối cảnh y tế, tâm lý học và sinh học.