Bản dịch của từ Atopy trong tiếng Việt

Atopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atopy (Noun)

ˈætəpi
ˈætəpi
01

(y học) một rối loạn di truyền được đặc trưng bởi xu hướng phát triển các phản ứng quá mẫn ngay lập tức cục bộ với các chất gây dị ứng như phấn hoa, thực phẩm, v.v. và được biểu hiện bằng sốt cỏ khô, hen suyễn hoặc các tình trạng dị ứng tương tự; thường được coi là do sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và di truyền.

Medicine a hereditary disorder marked by the tendency to develop localized immediate hypersensitivity reactions to allergens such as pollen food etc and is manifested by hay fever asthma or similar allergic conditions generally considered to be caused by the interaction of environmental and genetic factors.

Ví dụ

Many children in urban areas suffer from atopy due to pollution.

Nhiều trẻ em ở khu vực đô thị mắc atopy do ô nhiễm.

Not everyone with atopy has asthma or hay fever symptoms.

Không phải ai mắc atopy cũng có triệu chứng hen suyễn hoặc viêm mũi.

Is atopy more common in families with a history of allergies?

Atopy có phổ biến hơn trong các gia đình có tiền sử dị ứng không?

02

Người mắc hội chứng dị ứng; một trường hợp dị ứng.

A person suffering from atopic syndrome a case of atopy.

Ví dụ

John has atopy, which affects his social interactions with peers.

John bị atopy, điều này ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của cậu ấy.

Many people do not understand atopy and its social challenges.

Nhiều người không hiểu về atopy và những thách thức xã hội của nó.

Does atopy influence social participation in community events like festivals?

Atopy có ảnh hưởng đến sự tham gia xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atopy

Không có idiom phù hợp