Bản dịch của từ Hypersensitivity trong tiếng Việt

Hypersensitivity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypersensitivity(Noun)

hˌɑɪpɚsˈɛnsɪtɪvɪti
hˌɑɪpɚsˈɛnsɪtɪvɪti
01

Nhạy cảm quá mức hoặc bất thường với một chất.

Excessive or abnormal sensitivity to a substance.

Ví dụ

Hypersensitivity(Noun Uncountable)

hˌɑɪpɚsˈɛnsɪtɪvɪti
hˌɑɪpɚsˈɛnsɪtɪvɪti
01

Trạng thái hoặc tình trạng quá mẫn cảm.

The state or condition of being hypersensitive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ