Bản dịch của từ Hypersensitivity trong tiếng Việt
Hypersensitivity
Hypersensitivity (Noun)
Her hypersensitivity to criticism made her anxious in social situations.
Sự quá nhạy cảm của cô ấy với sự chỉ trích khiến cô ấy lo lắng trong các tình huống xã hội.
The child's hypersensitivity to loud noises made it challenging to attend social events.
Sự quá nhạy cảm với tiếng ồn của đứa trẻ khiến việc tham gia các sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
His hypersensitivity to certain foods limited his choices during social gatherings.
Sự quá nhạy cảm với một số loại thực phẩm đã hạn chế lựa chọn của anh ấy trong các buổi tụ tập xã hội.
Hypersensitivity (Noun Uncountable)
Trạng thái hoặc tình trạng quá mẫn cảm.
The state or condition of being hypersensitive.
Her hypersensitivity to criticism affects her social interactions negatively.
Sự nhạy cảm quá mức với sự phê bình ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy.
The therapist helped him manage his hypersensitivity in social situations.
Nhà tâm lý học giúp anh ấy quản lý sự nhạy cảm quá mức trong các tình huống xã hội.
Her hypersensitivity towards social cues often leads to misunderstandings.
Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy đối với dấu hiệu xã hội thường dẫn đến sự hiểu lầm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp