Bản dịch của từ Syndrome trong tiếng Việt
Syndrome
Syndrome (Noun)
Stockholm syndrome is a psychological phenomenon in hostage situations.
Hội chứng Stockholm là hiện tượng tâm lý trong tình huống con tin.
Imposter syndrome affects many individuals in the workplace, causing self-doubt.
Hội chứng giả mạo ảnh hưởng đến nhiều người trong công việc, gây nghi ngờ bản thân.
Cotard syndrome, a rare psychiatric disorder, involves delusions of being dead.
Hội chứng Cotard, một rối loạn tâm thần hiếm, liên quan đến ảo tưởng bản thân đã chết.
Dạng danh từ của Syndrome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syndrome | Syndromes |
Kết hợp từ của Syndrome (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acute syndrome Hội chứng cấp tính | The patient experienced an acute syndrome after the social event. Bệnh nhân trải qua một hội chứng cấp tính sau sự kiện xã hội. |
Chronic fatigue syndrome Hội chứng mệt mỏi mãn tính | Chronic fatigue syndrome can impact social interactions negatively. Hội chứng mệt mỏi mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Clinical syndrome Hội chứng lâm sàng | The clinical syndrome of social anxiety affects many individuals. Hội chứng lâm sàng của lo âu xã hội ảnh hưởng đến nhiều người. |
Asperger's syndrome Hội chứng asperger | Children with asperger's syndrome may struggle with social interactions. Trẻ em mắc hội chứng asperger có thể gặp khó khăn trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "syndrome" được định nghĩa là một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng y tế mà thường xảy ra đồng thời và có thể chỉ ra một tình trạng bệnh lý hoặc rối loạn cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh y học. "Syndrome" thường được dùng để mô tả các tình trạng như hội chứng Down hay hội chứng mệt mỏi mãn tính.
Từ "syndrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "syndromē", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "tập hợp". "Syndromē" được cấu thành từ hai phần: "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "dromos", có nghĩa là "chạy" hoặc "đường đi". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm các triệu chứng liên quan đến một tình trạng hoặc bệnh lý nhất định. Sự phát triển của từ này từ một khái niệm tổng quát đến sử dụng chuyên môn trong y học đã phản ánh sự tiến triển trong nghiên cứu và nhận thức về các bệnh lý phức tạp.
Từ "syndrome" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các khái niệm liên quan đến y học và tâm lý học thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý, y học nội khoa và tâm thần học, đặc biệt khi mô tả các triệu chứng và tình trạng cụ thể của bệnh. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tính chất chuyên môn của nó trong các lĩnh vực khám phá và nghiên cứu sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp