Bản dịch của từ Atrial trong tiếng Việt

Atrial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrial (Adjective)

ˈeɪtɹiəl
ˈeɪtɹiəl
01

Thuộc hoặc liên quan đến tâm nhĩ, đặc biệt là tâm nhĩ của tim.

Of or pertaining to an atrium especially the atrium of the heart.

Ví dụ

The atrial function was monitored during the social experiment.

Chức năng của phòng atrial đã được theo dõi trong thí nghiệm xã hội.

The atrial rhythm was irregular due to the social stress.

Nhịp tim của atrial bất thường do căng thẳng xã hội.

The atrial size increased in response to the social interactions.

Kích thước của atrial tăng lên do tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrial

Không có idiom phù hợp