Bản dịch của từ Atrial trong tiếng Việt
Atrial

Atrial (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến tâm nhĩ, đặc biệt là tâm nhĩ của tim.
Of or pertaining to an atrium especially the atrium of the heart.
The atrial function was monitored during the social experiment.
Chức năng của phòng atrial đã được theo dõi trong thí nghiệm xã hội.
The atrial rhythm was irregular due to the social stress.
Nhịp tim của atrial bất thường do căng thẳng xã hội.
The atrial size increased in response to the social interactions.
Kích thước của atrial tăng lên do tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "atrial" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atrium", dùng để chỉ liên quan đến tâm nhĩ, một phần của tim. Trong y học, nó thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến tâm nhĩ, chẳng hạn như "atrial fibrillation" (rối loạn nhịp tim do tâm nhĩ). Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong âm điệu hay cách viết của từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế chuyên biệt.
Từ "atrial" bắt nguồn từ tiếng Latinh "atrium", nghĩa là "phòng chính" hoặc "hành lang". Trong ngữ cảnh y học, "atrial" được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến các tâm nhĩ của tim. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về giải phẫu học và sinh lý học tim mạch, nơi mà các nghiên cứu về chức năng và bệnh lý của tâm nhĩ ngày càng trở nên quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tim.
Từ "atrial" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tim mạch, như trong "atrial fibrillation". Trong các phần thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nhất là khi đề cập đến các chủ đề khoa học hoặc y tế. "Atrial" cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu y sinh học hoặc tài liệu chuyên ngành, phản ánh trạng thái, cấu trúc hoặc chức năng của tâm nhĩ trong hệ tuần hoàn.