Bản dịch của từ Atrium trong tiếng Việt
Atrium

Atrium (Noun)
Mỗi khoang trong số hai khoang trên của tim từ đó máu được truyền đến tâm thất. tâm nhĩ phải nhận máu khử oxy từ các tĩnh mạch của cơ thể, tâm nhĩ trái nhận máu oxy từ tĩnh mạch phổi.
Each of the two upper cavities of the heart from which blood is passed to the ventricles. the right atrium receives deoxygenated blood from the veins of the body, the left atrium oxygenated blood from the pulmonary vein.
The right atrium receives deoxygenated blood from the veins.
Tâm nhĩ phải nhận máu khử oxy từ các tĩnh mạch.
The left atrium receives oxygenated blood from the pulmonary vein.
Tâm nhĩ trái nhận máu giàu oxy từ tĩnh mạch phổi.
The atrium is a crucial part of the heart's pumping mechanism.
Tâm nhĩ là một phần quan trọng trong cơ chế bơm của tim.
The atrium in the Roman villa was the heart of social gatherings.
Khoảng thông tầng trong biệt thự La Mã là trung tâm của các cuộc tụ họp xã hội.
The atrium was beautifully decorated with mosaics and statues.
Giếng thông tầng được trang trí đẹp mắt với những bức tranh khảm và tượng.
The atrium provided natural light and ventilation to the house.
Giếng thông tầng cung cấp ánh sáng tự nhiên và thông gió cho ngôi nhà.
Họ từ
"Atrium" là một thuật ngữ trong kiến trúc và y học, chỉ không gian mở trong một tòa nhà hoặc một buồng đựng trong tim. Trong kiến trúc, atrium thường là khu vực trung tâm, có ánh sáng tự nhiên và dùng làm nơi sinh hoạt chung. Trong y học, atrium chỉ một trong hai ngăn của tim, nơi nhận máu từ cơ thể và phổi. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm.
Từ "atrium" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, xuất phát từ từ "atrium", nghĩa là "sàn nhà" hoặc "sảnh lớn". Trong kiến trúc cổ đại Rome, atrium là không gian chính của ngôi nhà, nơi ánh sáng và không khí được thu hút vào. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và kiến trúc để chỉ những không gian mở, như phòng lớn trong bệnh viện hoặc khu vực trung tâm trong các tòa nhà công cộng, thể hiện sự kết nối và giao tiếp.
Từ "atrium" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói về kiến trúc hoặc sinh học. Trong các bài luận khoa học hoặc thuyết trình, từ này có thể được sử dụng để mô tả một không gian trung tâm trong các tòa nhà lớn hoặc các buồng tim. Ngoài ra, từ "atrium" cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh y học khi nói về cấu trúc giải phẫu của tim, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất