Bản dịch của từ Attached trong tiếng Việt
Attached

Attached (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đính kèm.
Simple past and past participle of attach.
She attached the report to her email yesterday for the meeting.
Cô ấy đã đính kèm báo cáo vào email của mình hôm qua cho cuộc họp.
They did not attach any importance to social media trends last year.
Họ đã không coi trọng bất kỳ xu hướng mạng xã hội nào năm ngoái.
Did you attach your resume to the job application last week?
Bạn đã đính kèm sơ yếu lý lịch của mình vào đơn xin việc tuần trước chưa?
Dạng động từ của Attached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaching |
Họ từ
Từ "attached" là dạng tính từ và động từ phân từ quá khứ của động từ "attach", mang nghĩa là được gắn, kết nối hoặc liên kết với một cái gì đó khác. Trong tiếng Anh Anh, "attached" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc hoặc mối quan hệ gắn bó, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật lý của sự kết nối. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng.
Từ "attached" có nguồn gốc từ động từ Latinh "attachare", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "liên kết". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thể hiện một hành động vật lý của việc gắn bó vào thời trung cổ, sang nghĩa rộng hơn bao gồm các khái niệm tình cảm và xã hội trong tiếng Anh hiện đại. Hiện nay, "attached" không chỉ diễn tả sự kết nối vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý, thể hiện sự gắn bó cảm xúc giữa các cá nhân, từ đó phản ánh sự tương tác phức tạp trong quan hệ con người.
Từ "attached" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, nó thường được sử dụng khi mô tả các tài liệu kèm theo hoặc các phần phụ lục. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hành chính hoặc thảo luận về dự án. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "attached" thường được dùng để chỉ sự kết nối hoặc liên kết giữa các yếu tố, như trong các email hoặc tài liệu trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Attached
With no strings attached
Không ràng buộc, không điều kiện
Unconditionally; with no obligations or conditions attached.
She offered her help with no strings attached.
Cô ấy đã đề nghị giúp đỡ mà không có điều kiện nào gắn kèm.
Thành ngữ cùng nghĩa: without any strings attached...