Bản dịch của từ Attestant trong tiếng Việt

Attestant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attestant (Noun)

ətˈɛstənt
ətˈɛstənt
01

Người đưa ra bằng chứng hoặc bằng chứng.

A person who gives evidence or proof.

Ví dụ

The attestant confirmed the community's need for more social services.

Người chứng nhận đã xác nhận nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.

An attestant did not show up for the social meeting last week.

Một người chứng nhận đã không xuất hiện tại cuộc họp xã hội tuần trước.

Who is the attestant for the local charity event this Saturday?

Ai là người chứng nhận cho sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy này?

Attestant (Adjective)

ətˈɛstənt
ətˈɛstənt
01

Dùng làm bằng chứng hoặc bằng chứng.

Serving as evidence or proof.

Ví dụ

The survey results are an attestant of public opinion on social issues.

Kết quả khảo sát là bằng chứng về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Many studies are not attestant of the claims made by activists.

Nhiều nghiên cứu không phải là bằng chứng cho các tuyên bố của các nhà hoạt động.

Are the statistics from 2022 attestant of the current social trends?

Các số liệu từ năm 2022 có phải là bằng chứng cho các xu hướng xã hội hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attestant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attestant

Không có idiom phù hợp