Bản dịch của từ Attestant trong tiếng Việt
Attestant

Attestant (Noun)
The attestant confirmed the community's need for more social services.
Người chứng nhận đã xác nhận nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.
An attestant did not show up for the social meeting last week.
Một người chứng nhận đã không xuất hiện tại cuộc họp xã hội tuần trước.
Who is the attestant for the local charity event this Saturday?
Ai là người chứng nhận cho sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy này?
Attestant (Adjective)
The survey results are an attestant of public opinion on social issues.
Kết quả khảo sát là bằng chứng về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
Many studies are not attestant of the claims made by activists.
Nhiều nghiên cứu không phải là bằng chứng cho các tuyên bố của các nhà hoạt động.
Are the statistics from 2022 attestant of the current social trends?
Các số liệu từ năm 2022 có phải là bằng chứng cho các xu hướng xã hội hiện tại không?
Họ từ
Từ "attestant" là danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người hoặc việc chứng thực, xác nhận một thông tin hay sự kiện nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, nơi cần có sự xác nhận chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "attestant" giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tế, từ này ít được sử dụng phổ biến và có thể bị thay thế bởi các từ như "witness" hay "certifier".
Từ "attestant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atestari", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "testari" mang nghĩa là "chứng thực" hay "làm chứng". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc biểu thị một người có chức năng chứng nhận hay xác minh tính xác thực của một sự kiện hoặc tài liệu. Ngày nay, từ "attestant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận tính hợp lệ của thông tin.
Từ "attestant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chứng thực hoặc xác nhận thông tin, nhưng không phổ biến. Trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, "attestant" thường được dùng để chỉ người chứng thực chữ ký hoặc sự kiện, thể hiện tính minh bạch và chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp