Bản dịch của từ Attiring trong tiếng Việt

Attiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attiring (Verb)

ˈɑˈtaɪ.ɚ.ɪŋ
ˈɑˈtaɪ.ɚ.ɪŋ
01

Ăn mặc hoặc quần áo, đặc biệt là trong một cách cụ thể.

To dress or clothe especially in a particular way.

Ví dụ

She is attiring herself in a beautiful red dress for the party.

Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ đẹp cho bữa tiệc.

He is not attiring himself in formal clothes for the meeting.

Anh ấy không mặc trang phục trang trọng cho cuộc họp.

Are they attiring themselves appropriately for the wedding ceremony tomorrow?

Họ có đang mặc đồ phù hợp cho buổi lễ cưới ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attiring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.