Bản dịch của từ Attiring trong tiếng Việt
Attiring

Attiring (Verb)
Ăn mặc hoặc quần áo, đặc biệt là trong một cách cụ thể.
To dress or clothe especially in a particular way.
She is attiring herself in a beautiful red dress for the party.
Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ đẹp cho bữa tiệc.
He is not attiring himself in formal clothes for the meeting.
Anh ấy không mặc trang phục trang trọng cho cuộc họp.
Are they attiring themselves appropriately for the wedding ceremony tomorrow?
Họ có đang mặc đồ phù hợp cho buổi lễ cưới ngày mai không?
Họ từ
Từ "attiring" là một động từ có nghĩa là mặc cho ai đó trang phục, thường dùng trong ngữ cảnh nâng cao phẩm giá hoặc thể hiện sự tôn trọng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "attire", tuy nhiên "attiring" được coi là dạng cổ xưa hoặc ít gặp. Cách phát âm và viết có sự tương đồng, nhưng việc sử dụng có thể hơi khác biệt do sự thay đổi trong xu hướng ngôn ngữ.
Từ "attiring" xuất phát từ động từ tiếng Anh "attire", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "atirier", nghĩa là "mặc quần áo". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-", có nghĩa là "đến" và "tirare", nghĩa là "kéo", chỉ hành động khoác lên người trang phục. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh việc chuẩn bị cho bản thân để tham gia các tình huống xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của trang phục trong việc thể hiện bản sắc cá nhân và xã hội.
Từ "attiring" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả trang phục hoặc sự kiện văn hóa, nhưng tần suất thấp. Trong phần Viết và Nói, chỉ một số chủ đề liên quan đến thời trang hoặc sự kiện xã hội mới có thể kích thích người thi sử dụng từ này. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "attiring" thường gặp trong văn bản mô tả về phong cách ăn mặc, trang phục truyền thống hoặc trong các bài viết liên quan đến thẩm mỹ và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp