Bản dịch của từ Attorney at law trong tiếng Việt

Attorney at law

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attorney at law (Noun)

ˌətɝnəwˈælt
ˌətɝnəwˈælt
01

Một luật sư.

A lawyer.

Ví dụ

The attorney at law defended the accused in court.

Luật sư bào chữa cho bị cáo trước tòa.

She consulted an attorney at law for legal advice.

Cô đã tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn pháp lý.

The attorney at law specialized in family law cases.

Luật sư chuyên về các vụ án luật gia đình.

Dạng danh từ của Attorney at law (Noun)

SingularPlural

Attorney at law

Attorneys at law

Attorney at law (Phrase)

ˌətɝnəwˈælt
ˌətɝnəwˈælt
01

Một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó là một luật sư.

A phrase used to indicate that someone is a lawyer.

Ví dụ

John Smith is an attorney at law.

John Smith là một luật sư.

She hired an attorney at law for legal advice.

Cô ấy đã thuê một luật sư để tư vấn pháp lý.

The attorney at law represented the client in court.

Luật sư đại diện cho khách hàng trước tòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attorney at law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attorney at law

Không có idiom phù hợp