Bản dịch của từ Attorney at law trong tiếng Việt
Attorney at law

Attorney at law (Noun)
Một luật sư.
A lawyer.
The attorney at law defended the accused in court.
Luật sư bào chữa cho bị cáo trước tòa.
She consulted an attorney at law for legal advice.
Cô đã tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn pháp lý.
The attorney at law specialized in family law cases.
Luật sư chuyên về các vụ án luật gia đình.
Dạng danh từ của Attorney at law (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attorney at law | Attorneys at law |
Attorney at law (Phrase)
John Smith is an attorney at law.
John Smith là một luật sư.
She hired an attorney at law for legal advice.
Cô ấy đã thuê một luật sư để tư vấn pháp lý.
The attorney at law represented the client in court.
Luật sư đại diện cho khách hàng trước tòa.
Thuật ngữ "attorney at law" được sử dụng để chỉ một người hành nghề luật, có quyền hành động thay mặt cho khách hàng trong các thủ tục pháp lý. Ở Mỹ, thuật ngữ này mang tính chất chính thức và được dùng rộng rãi để phân biệt với "attorney-in-fact", người được ủy quyền nhưng không nhất thiết phải là luật sư. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "solicitor" hoặc "barrister", phụ thuộc vào hệ thống pháp luật cụ thể.
Thuật ngữ "attorney at law" xuất phát từ tiếng Latin "attornatus", có nghĩa là "được ủy quyền" hay "đại diện". Từ này được hình thành từ "ad-" (đến) và "torna-" (quay), ám chỉ việc chuyển giao quyền lợi. Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự phát triển của nghề luật, nơi luật sư được công nhận như những người đại diện hợp pháp trong hệ thống tòa án. Ngày nay, "attorney at law" mang ý nghĩa cụ thể là luật sư có thẩm quyền hành nghề hợp pháp trong các vụ án.
Cụm từ "attorney at law" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống về luật pháp, như khi nói đến các luật sư đại diện cho thân chủ trong các phiên tòa hoặc cuộc thương lượng pháp lý. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp luật trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp