Bản dịch của từ Attractiveness trong tiếng Việt
Attractiveness

Attractiveness (Noun)
Her attractiveness drew many admirers at the social event.
Sức hấp dẫn của cô đã thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.
In social settings, attractiveness can impact one's interactions with others.
Trong môi trường xã hội, sức hấp dẫn có thể tác động đến sự tương tác của một người với người khác.
The study focused on the correlation between social status and attractiveness.
Nghiên cứu tập trung vào mối tương quan giữa địa vị xã hội và sức hấp dẫn.
Dạng danh từ của Attractiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attractiveness | Attractivenesses |
Attractiveness (Adjective)
Hấp dẫn hoặc làm hài lòng về ngoại hình.
Appealing or pleasing in appearance.
Her attractiveness drew many admirers at the social event.
Sức hấp dẫn của cô ấy đã thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội.
The social influencer's attractiveness boosted her online following.
Sức hấp dẫn của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thúc đẩy lượng theo dõi trực tuyến của cô ấy.
The study revealed a correlation between attractiveness and social success.
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa sức hấp dẫn và thành công trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "attractiveness" có nghĩa là sự thu hút hoặc sức hấp dẫn, thường được dùng để chỉ đặc điểm làm cho một người, vật hoặc ý tưởng trở nên cuốn hút đối với người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "attractiveness" có thể liên quan đến các yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cách cảm nhận và diễn đạt sự hấp dẫn.
Từ "attractiveness" xuất phát từ gốc Latin "attractivus", có nghĩa là "có khả năng thu hút". Gốc từ này được hình thành từ động từ "attractere", bao gồm tiền tố "ad-" (về phía) và động từ "tractere" (kéo). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ phản ánh khả năng thu hút vật lý mà còn cả sức hấp dẫn về tinh thần và cảm xúc. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả sức lôi cuốn hay sự hấp dẫn của con người hoặc sự vật.
Từ "attractiveness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài nói về tâm lý học hoặc quảng cáo. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả đặc điểm cá nhân hoặc đánh giá sản phẩm. Phần Viết có thể yêu cầu thí sinh phân tích yếu tố thu hút trong các lĩnh vực như du lịch hoặc marketing. Cuối cùng, trong phần Nói, "attractiveness" thường được thảo luận trong ngữ cảnh các mối quan hệ cá nhân hoặc tiêu chuẩn sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



