Bản dịch của từ Attrahent trong tiếng Việt

Attrahent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attrahent (Adjective)

ˈætɹəhnt
ˈætɹəhnt
01

Điều đó thu hút; vẽ, thu hút.

That attracts drawing attracting.

Ví dụ

The new social media platform is very attrahent to young users.

Nền tảng mạng xã hội mới rất hấp dẫn với người dùng trẻ.

This advertisement is not attrahent for older generations.

Quảng cáo này không hấp dẫn với thế hệ lớn tuổi.

Is this event attrahent enough to draw more participants?

Sự kiện này có đủ hấp dẫn để thu hút thêm người tham gia không?

Attrahent (Noun)

ˈætɹəhnt
ˈætɹəhnt
01

Một tác nhân thu hút; thứ gì đó thu hút.

An attrahent agent something that attracts.

Ví dụ

Social media is a powerful attrahent for young people today.

Mạng xã hội là một tác nhân hấp dẫn mạnh mẽ cho giới trẻ hôm nay.

Not all events serve as an attrahent for community engagement.

Không phải tất cả các sự kiện đều là tác nhân hấp dẫn cho sự tham gia cộng đồng.

What makes a person an effective attrahent in social settings?

Điều gì làm cho một người trở thành tác nhân hấp dẫn hiệu quả trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attrahent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attrahent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.