Bản dịch của từ Attribute-to trong tiếng Việt
Attribute-to

Attribute-to (Verb)
She attributes her success to hard work.
Cô ấy gán thành công của mình cho việc làm việc chăm chỉ.
They attribute the company's growth to innovative strategies.
Họ gán sự phát triển của công ty cho các chiến lược đổi mới.
He attributes his happiness to spending time with family.
Anh ấy gán sự hạnh phúc của mình cho việc dành thời gian với gia đình.
Từ "attribute-to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quy cho, gán cho hoặc cho rằng điều gì đó là đặc điểm của một người hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attribute" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh văn viết và nói, tiếng Anh Mỹ thường giản lược hơn về cấu trúc câu. Ví dụ, "attribute to" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học để chỉ rõ sự liên kết giữa kết quả và nguyên nhân, phản ánh phong cách viết chính xác và bảo đảm tính khách quan trong nghiên cứu.
Từ "attribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attributus", hình thành từ động từ "attribuere", có nghĩa là "gán cho, chỉ định". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc gán một đặc điểm hoặc phẩm chất nhất định cho một đối tượng hoặc cá nhân. Ngày nay, "attribute" thường được sử dụng để chỉ sự liên kết của một thuộc tính hoặc đặc điểm cụ thể với một thực thể, thể hiện rõ sự kết nối giữa ngữ nghĩa cổ điển và hiện đại.
Từ "attribute-to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Reading và Writing, nơi người dự thi cần phân tích hoặc thảo luận về nguyên nhân và hệ quả. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ giữa các yếu tố hoặc kết quả với nguyên nhân cụ thể. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo nghiên cứu, tổng quan lý thuyết, và phân tích dữ liệu, thể hiện sự phân tích sâu sắc và lập luận chặt chẽ trong các chủ đề học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
