Bản dịch của từ Attribute-to trong tiếng Việt

Attribute-to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attribute-to (Verb)

ˌætɹɨbˈɛtoʊ
ˌætɹɨbˈɛtoʊ
01

Để gán một chất lượng cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To ascribe a quality to someone or something.

Ví dụ

She attributes her success to hard work.

Cô ấy gán thành công của mình cho việc làm việc chăm chỉ.

They attribute the company's growth to innovative strategies.

Họ gán sự phát triển của công ty cho các chiến lược đổi mới.

He attributes his happiness to spending time with family.

Anh ấy gán sự hạnh phúc của mình cho việc dành thời gian với gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attribute-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] It can be seen that the study of many other disciplines of education can also to a countries progress [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Attribute-to

Không có idiom phù hợp