Bản dịch của từ Auctioneer trong tiếng Việt
Auctioneer
Auctioneer (Noun)
The auctioneer sold the painting for five thousand dollars yesterday.
Người đấu giá đã bán bức tranh với giá năm nghìn đô la hôm qua.
The auctioneer did not accept bids below one thousand dollars.
Người đấu giá đã không chấp nhận giá thầu dưới một nghìn đô la.
Did the auctioneer announce the final price clearly to everyone?
Người đấu giá có thông báo giá cuối cùng rõ ràng cho mọi người không?
Dạng danh từ của Auctioneer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auctioneer | Auctioneers |
Họ từ
Từ "auctioneer" chỉ người chủ trì một cuộc đấu giá, có nhiệm vụ đưa ra các đồ vật để bán đấu giá và điều hành quá trình này. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "auctioneer" phổ biến trong các sự kiện thương mại và nghệ thuật. Vai trò của auctioneer bao gồm việc định giá, thu hút sự tham gia của người mua và làm cầu nối giữa người bán và người mua.
Từ "auctioneer" xuất phát từ tiếng Latinh "auctio", nghĩa là "tăng giá" (từ "augere", có nghĩa là "tăng lên"). Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển của các hình thức giao dịch thương mại công khai. Định nghĩa hiện tại của "auctioneer" chỉ người điều hành phiên đấu giá, vừa kết hợp kỹ năng kinh doanh vừa thể hiện vai trò trung gian trong việc bán hàng hóa thông qua việc mời gọi người mua cạnh tranh giá cả.
Từ "auctioneer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghe thông tin về đấu giá các vật phẩm. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến ngành công nghiệp nghệ thuật hoặc thị trường bất động sản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quy trình đấu giá và vai trò của người điều hành buổi đấu giá. Ngoài ra, trong các tình huống thương mại và sự kiện xã hội, từ này được áp dụng khi mô tả các hoạt động đấu giá để gây quỹ hoặc bán đấu giá hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp