Bản dịch của từ Auctioneer trong tiếng Việt

Auctioneer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auctioneer (Noun)

ɑkʃənˈiɹ
ɑkʃənˈɪɹ
01

Người tiến hành đấu giá bằng cách chấp nhận giá thầu và tuyên bố hàng hóa đã bán.

A person who conducts auctions by accepting bids and declaring goods sold.

Ví dụ

The auctioneer sold the painting for five thousand dollars yesterday.

Người đấu giá đã bán bức tranh với giá năm nghìn đô la hôm qua.

The auctioneer did not accept bids below one thousand dollars.

Người đấu giá đã không chấp nhận giá thầu dưới một nghìn đô la.

Did the auctioneer announce the final price clearly to everyone?

Người đấu giá có thông báo giá cuối cùng rõ ràng cho mọi người không?

Dạng danh từ của Auctioneer (Noun)

SingularPlural

Auctioneer

Auctioneers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auctioneer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an engaging experience with live performances, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Auctioneer

Không có idiom phù hợp