Bản dịch của từ Audi trong tiếng Việt

Audi

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audi (Noun)

ˈɔdi
ˈaʊdi
01

Một thương hiệu xe sang trọng.

A brand of luxury vehicles.

Ví dụ

Many celebrities drive Audis to social events.

Nhiều người nổi tiếng lái Audi đến các sự kiện xã hội.

The Audi showroom hosted a charity gala last night.

Showroom Audi tổ chức buổi gala từ thiện vào tối qua.

Audis are known for their sleek design and advanced technology.

Các dòng xe Audi nổi tiếng với thiết kế mượt mà và công nghệ tiên tiến.

Audi (Noun Countable)

ˈɔdi
ˈaʊdi
01

Một chiếc xe được sản xuất bởi công ty audi.

A vehicle manufactured by the audi company.

Ví dụ

I saw an Audi parked outside the social event.

Tôi thấy một chiếc Audi đậu bên ngoài sự kiện xã hội.

Her friend drives an Audi to social gatherings regularly.

Bạn của cô ấy thường lái một chiếc Audi đến các buổi tụ tập xã hội.

The Audi showroom displayed the latest models at the social fair.

Showroom Audi trưng bày các mẫu xe mới nhất tại triển lãm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audi

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.