Bản dịch của từ Audit procedure trong tiếng Việt
Audit procedure
Noun [U/C]

Audit procedure (Noun)
ˈɔdɨt pɹəsˈidʒɚ
ˈɔdɨt pɹəsˈidʒɚ
01
Một phương pháp có hệ thống để kiểm tra các hồ sơ tài chính hoặc quy trình về độ chính xác và sự tuân thủ.
A systematic method of examining financial records or processes for accuracy and compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình chính thức được sử dụng bởi các kiểm toán viên để đánh giá hiệu quả và sự tuân thủ của các hoạt động tài chính.
A formal process used by auditors to assess the efficacy and compliance of financial operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tiêu chuẩn và phương pháp để thực hiện các nhiệm vụ và đánh giá kiểm toán.
Standards and methods for conducting audit tasks and evaluations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit procedure
Không có idiom phù hợp