Bản dịch của từ Augury trong tiếng Việt
Augury

Augury (Noun)
Seeing a shooting star is considered an augury of good luck.
Nhìn thấy một vì sao băng được coi là một dấu hiệu của may mắn.
The black cat crossing your path is seen as an augury of bad luck.
Con mèo đen băng qua con đường của bạn được xem là một dấu hiệu của xui xẻo.
The sudden rain before the wedding was an augury of prosperity.
Cơn mưa bất ngờ trước đám cưới là một dấu hiệu của sự thịnh vượng.
Dạng danh từ của Augury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Augury | Auguries |
Họ từ
Từ "augury" có nguồn gốc từ tiếng Latin "augurium", chỉ việc tiên đoán hoặc dự đoán tương lai thông qua các hiện tượng tự nhiên hoặc tín hiệu từ thần linh. Trong tiếng Anh, "augury" thường được sử dụng để chỉ một hình thức thôi miên tâm linh hoặc nghi lễ tôn giáo liên quan đến việc diễn giải điềm báo. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, "augury" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh văn học và triết học ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong văn bản học thuật.
Từ "augury" bắt nguồn từ tiếng Latin "augurium", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên tri". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động quan sát và giải mã những dấu hiệu từ thiên nhiên, thường liên quan đến hành vi của chim. Ngày nay, "augury" chỉ về cách thức hoặc quá trình dự đoán tương lai, chủ yếu trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc tiên đoán của từ.
Từ "augury" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh tâm linh hoặc tiên đoán, như trong văn học, tôn giáo, hoặc các nghi lễ cổ xưa. Trong giao tiếp hàng ngày, "augury" xảy ra chủ yếu trong các diễn ngôn học thuật hoặc văn chương nhằm bàn về việc dự đoán hoặc định hướng tương lai. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó không phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp