Bản dịch của từ Augury trong tiếng Việt

Augury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augury (Noun)

ˈɑgjəɹi
ˈɑgjəɹi
01

Một dấu hiệu của những gì sẽ xảy ra trong tương lai; một điềm báo.

A sign of what will happen in the future; an omen.

Ví dụ

Seeing a shooting star is considered an augury of good luck.

Nhìn thấy một vì sao băng được coi là một dấu hiệu của may mắn.

The black cat crossing your path is seen as an augury of bad luck.

Con mèo đen băng qua con đường của bạn được xem là một dấu hiệu của xui xẻo.

The sudden rain before the wedding was an augury of prosperity.

Cơn mưa bất ngờ trước đám cưới là một dấu hiệu của sự thịnh vượng.

Dạng danh từ của Augury (Noun)

SingularPlural

Augury

Auguries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/augury/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Augury

Không có idiom phù hợp