Bản dịch của từ Omen trong tiếng Việt
Omen
Omen (Noun)
Seeing a black cat is considered an omen of bad luck.
Nhìn thấy một con mèo đen được coi là điềm xấu.
Not finding your lucky pen might be an omen of failure.
Không tìm thấy cây bút may mắn của bạn có thể là điềm báo thất bại.
Is encountering a rainbow an omen of good luck?
Việc gặp cầu vồng có phải là điềm tốt không?
Seeing a black cat is considered an omen of bad luck.
Nhìn thấy mèo đen được coi là dấu hiệu xui xẻo.
Not finding your lucky pen could be a bad omen.
Không tìm thấy cây bút may mắn của bạn có thể là dấu hiệu xấu.
Dạng danh từ của Omen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omen | Omens |
Kết hợp từ của Omen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ill omen Dấu hiệu xấu | The black cat crossing your path is an ill omen. Con mèo đen băng qua con đường của bạn là dấu hiệu xấu. |
Good omen Dấu hiệu tốt | Seeing a rainbow before the exam was a good omen. Thấy cầu vồng trước kỳ thi là điềm lành. |
Bad omen Dấu hiệu xấu | Seeing a black cat is considered a bad omen. Nhìn thấy một con mèo đen được coi là điềm xấu. |
Evil omen Dấu hiệu xấu | The villagers believed the black cat was an evil omen. Người dân tin rằng con mèo đen là dấu hiệu xấu. |
Họ từ
Từ "omen" trong tiếng Anh chỉ những dấu hiệu hoặc biểu tượng được coi là điềm báo về một sự kiện trong tương lai, thường mang ý nghĩa tốt hoặc xấu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và truyền thống của mỗi vùng. "Omen" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và các tín ngưỡng dân gian.
Từ "omen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "omen", mang nghĩa là điềm báo hoặc dấu hiệu. Trong tiếng Latinh cổ, từ này có liên quan tới các tín hiệu mà con người có thể sử dụng để tiên đoán các sự kiện tương lai. Trong lịch sử, các điềm báo thường được xem là những dấu hiệu từ thần thánh. Đến nay, nghĩa của từ "omen" vẫn giữ nguyên, chỉ sự dự đoán hoặc cảnh báo về những sự kiện sắp xảy ra, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong việc nhận thức thế giới.
Từ "omen" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, trong khi hiếm gặp hơn trong phần Đọc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "omen" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc điềm lành, điềm dữ trong văn hóa dân gian, văn học và tâm linh. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự đoán tương lai và diễn giải những sự kiện bất ngờ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp