Bản dịch của từ Omen trong tiếng Việt

Omen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omen (Noun)

ˈoʊmnz
ˈoʊmnz
01

Một hiện tượng được coi là dấu hiệu của sự tốt lành hay xui xẻo trong tương lai.

A phenomenon regarded as a sign of future good or bad luck.

Ví dụ

Seeing a black cat is considered an omen of bad luck.

Nhìn thấy một con mèo đen được coi là điềm xấu.

Not finding your lucky pen might be an omen of failure.

Không tìm thấy cây bút may mắn của bạn có thể là điềm báo thất bại.

Is encountering a rainbow an omen of good luck?

Việc gặp cầu vồng có phải là điềm tốt không?

Seeing a black cat is considered an omen of bad luck.

Nhìn thấy mèo đen được coi là dấu hiệu xui xẻo.

Not finding your lucky pen could be a bad omen.

Không tìm thấy cây bút may mắn của bạn có thể là dấu hiệu xấu.

Dạng danh từ của Omen (Noun)

SingularPlural

Omen

Omens

Kết hợp từ của Omen (Noun)

CollocationVí dụ

Ill omen

Dấu hiệu xấu

The black cat crossing your path is an ill omen.

Con mèo đen băng qua con đường của bạn là dấu hiệu xấu.

Good omen

Dấu hiệu tốt

Seeing a rainbow before the exam was a good omen.

Thấy cầu vồng trước kỳ thi là điềm lành.

Bad omen

Dấu hiệu xấu

Seeing a black cat is considered a bad omen.

Nhìn thấy một con mèo đen được coi là điềm xấu.

Evil omen

Dấu hiệu xấu

The villagers believed the black cat was an evil omen.

Người dân tin rằng con mèo đen là dấu hiệu xấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Omen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omen

Không có idiom phù hợp