Bản dịch của từ Omen trong tiếng Việt

Omen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omen(Noun)

ˈoʊmnz
ˈoʊmnz
01

Một hiện tượng được coi là dấu hiệu của sự tốt lành hay xui xẻo trong tương lai.

A phenomenon regarded as a sign of future good or bad luck.

Ví dụ

Dạng danh từ của Omen (Noun)

SingularPlural

Omen

Omens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ