Bản dịch của từ Auricle trong tiếng Việt

Auricle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auricle (Noun)

ˈɑɹɪkl
ˈɑɹɪkl
01

Một cấu trúc giống như tai hoặc dái tai.

A structure resembling an ear or ear lobe.

Ví dụ

The community center had an auricle-shaped architecture.

Trung tâm cộng đồng có kiến trúc hình tai.

The playground was designed with an auricle in mind.

Sân chơi được thiết kế với hình dạng tai.

The new library building featured an impressive auricle design.

Toà nhà thư viện mới có thiết kế tai ấn tượng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auricle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auricle

Không có idiom phù hợp