Bản dịch của từ Auricle trong tiếng Việt
Auricle

Auricle (Noun)
Một cấu trúc giống như tai hoặc dái tai.
A structure resembling an ear or ear lobe.
The community center had an auricle-shaped architecture.
Trung tâm cộng đồng có kiến trúc hình tai.
The playground was designed with an auricle in mind.
Sân chơi được thiết kế với hình dạng tai.
The new library building featured an impressive auricle design.
Toà nhà thư viện mới có thiết kế tai ấn tượng.
Họ từ
Từ "auricle" có nghĩa là tai ngoài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ phần tai mà con người có thể nhìn thấy được, bao gồm cả cấu trúc như vành tai. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể dùng để chỉ phần thùy của tim, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn. Đối với nghiên cứu âm thanh và khoa học y tế, thuật ngữ này thường gặp trong các tài liệu chuyên sâu về sinh học và y học.
Từ "auricle" xuất phát từ tiếng La-tinh "auricula", có nghĩa là "tai nhỏ" (từ "auris" tức là "tai"). Trong ngữ cảnh y học, "auricle" được dùng để chỉ phần tai ngoài, đặc biệt là phần nổi lên xung quanh ống tai. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết mật thiết với cấu trúc giải phẫu tai, phản ánh khả năng nghe và cảm nhận âm thanh. Ngày nay, từ "auricle" còn chỉ một bộ phận của tim, như quai nhĩ, mở rộng ý nghĩa ban đầu của từ trong ngữ cảnh sinh lý học.
"Auricle" là từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nghe và đọc, liên quan đến sinh học và y học. Từ này được sử dụng để chỉ phần tai ngoài hoặc buồng tim. Trong ngữ cảnh khác, "auricle" có thể được tìm thấy trong tài liệu y khoa, giáo trình sinh học, hoặc khi thảo luận về giải phẫu. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này vẫn có giá trị cao trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp