Bản dịch của từ Authentically trong tiếng Việt
Authentically

Authentically (Adverb)
She authentically shares her experiences on social media every week.
Cô ấy chân thành chia sẻ những trải nghiệm của mình trên mạng xã hội mỗi tuần.
He does not authentically represent his feelings during social gatherings.
Anh ấy không chân thật thể hiện cảm xúc của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you authentically connect with others in your social life?
Bạn có kết nối chân thành với người khác trong cuộc sống xã hội không?
Họ từ
Từ "authentically" là trạng từ chỉ tính đúng đắn, chân thực hoặc xác thực của một điều gì đó. Khái niệm này thường được sử dụng để diễn tả việc một sản phẩm, ý tưởng hay tác phẩm nghệ thuật được sản xuất hoặc thể hiện một cách trung thực, không giả mạo. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "authentically" xuất phát từ gốc Latin "authenticus", có nghĩa là "đích thực" hoặc "giá trị thật". Gốc từ này lại được hình thành từ từ tiếng Hy Lạp "authentikos", mang hàm nghĩa về sự tự chủ và quyền lực thật sự. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả tính chính xác và sự thật. Hiện nay, "authentically" thể hiện sự chân thật và tính xác thực trong hành động hoặc bản sắc của một cá nhân hay sự vật.
Từ "authentically" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân một cách chân thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, sản phẩm văn hóa hay nghệ thuật có nguồn gốc rõ ràng và thật sự, phản ánh bản sắc gốc, như trong ẩm thực, nghệ thuật hay du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



