Bản dịch của từ Auto mechanic trong tiếng Việt

Auto mechanic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auto mechanic (Noun)

ˈɑtoʊ məkˈænɪk
ˈɑtoʊ məkˈænɪk
01

(us) người có tay nghề sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và các loại xe có động cơ khác.

Us a person skilled in repairing and maintaining automobiles and other motor vehicles.

Ví dụ

The local auto mechanic fixed Sarah's car efficiently.

Thợ cơ khí ô tô địa phương sửa xe của Sarah hiệu quả.

Many people rely on auto mechanics for vehicle maintenance.

Nhiều người phụ thuộc vào thợ cơ khí ô tô để bảo dưỡng xe.

The auto mechanic workshop is busy during peak travel seasons.

Xưởng thợ cơ khí ô tô đông đúc trong mùa cao điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auto mechanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto mechanic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.