Bản dịch của từ Auto mechanic trong tiếng Việt
Auto mechanic

Auto mechanic (Noun)
(us) người có tay nghề sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và các loại xe có động cơ khác.
Us a person skilled in repairing and maintaining automobiles and other motor vehicles.
The local auto mechanic fixed Sarah's car efficiently.
Thợ cơ khí ô tô địa phương sửa xe của Sarah hiệu quả.
Many people rely on auto mechanics for vehicle maintenance.
Nhiều người phụ thuộc vào thợ cơ khí ô tô để bảo dưỡng xe.
The auto mechanic workshop is busy during peak travel seasons.
Xưởng thợ cơ khí ô tô đông đúc trong mùa cao điểm.
Từ "auto mechanic" chỉ những người chuyên sửa chữa và bảo trì các phương tiện giao thông, chủ yếu là ô tô. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu ở Bắc Mỹ. Tại Anh, từ tương tự là "car mechanic". Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, với "auto mechanic" thường có sự nhấn mạnh hơn về khía cạnh chuyên môn trong ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ, trong khi "car mechanic" mang sắc thái gần gũi hơn trong văn hóa Anh.
Từ "auto mechanic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto" nghĩa là "tự" và "mechanic" xuất phát từ "mechanicus", có nghĩa là liên quan đến máy móc. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, khi sự phát triển của công nghệ ô tô tạo ra nhu cầu cao về kỹ thuật sửa chữa. Hiện tại, "auto mechanic" chỉ người chuyên sửa chữa và bảo trì các phương tiện giao thông, phản ánh sự phát triển kỹ thuật trong ngành công nghiệp ô tô.
"Auto mechanic" là một cụm từ phổ biến trong bối cảnh giao thông và bảo trì xe hơi. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, chủ yếu liên quan đến các tình huống về sửa chữa xe hoặc dịch vụ xe hơi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao, do ngữ cảnh chủ yếu thuộc về lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa hàng ngày khi thảo luận về việc sửa chữa và duy trì phương tiện giao thông cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp