Bản dịch của từ Automatism trong tiếng Việt

Automatism

Noun [U/C]

Automatism (Noun)

ɑtˈɑmətˌɪzəm
ɑtˈɑmətˌɪzəm
01

Việc thực hiện các hành động mà không có suy nghĩ hoặc ý định có ý thức.

The performance of actions without conscious thought or intention.

Ví dụ

Automatism can be a defense in criminal law cases.

Tự động hóa có thể là một lý do bảo vệ trong các vụ án hình sự.

The concept of automatism is important in psychology studies.

Khái niệm về tự động hóa quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatism

Không có idiom phù hợp