Bản dịch của từ Automatism trong tiếng Việt
Automatism

Automatism (Noun)
Việc thực hiện các hành động mà không có suy nghĩ hoặc ý định có ý thức.
The performance of actions without conscious thought or intention.
Automatism can be a defense in criminal law cases.
Tự động hóa có thể là một lý do bảo vệ trong các vụ án hình sự.
The concept of automatism is important in psychology studies.
Khái niệm về tự động hóa quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học.
In social behavior, automatism can influence decision-making processes.
Trong hành vi xã hội, tự động hóa có thể ảnh hưởng đến quyết định.
Họ từ
Tự động hóa (automatism) là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, nghệ thuật và văn học, để chỉ trạng thái hành động mà không có sự can thiệp từ ý thức. Trong tâm lý học, nó thường mô tả những phản ứng tự phát hoặc không kiểm soát. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Anh trong một số ngữ cảnh.
Từ "automatism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể từ "automatos" có nghĩa là "tự động". Trong tiếng Latinh, từ này được biến đổi thành "automatismus", chỉ hành động xảy ra một cách tự động, không có sự kiểm soát của ý thức. Vào thế kỷ 19, khái niệm này được áp dụng trong tâm lý học và nghệ thuật để diễn tả các hành động hoặc sáng tác không bị kiểm soát, liên quan mật thiết tới sự sáng tạo tự phát và cảm xúc vô thức.
Từ "automatism" được sử dụng khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc nghệ thuật, nhưng khả năng xuất hiện không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc phân tích nghệ thuật, đặc biệt khi thảo luận về hành vi hay quy trình tự động trong nghệ thuật trừu tượng hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
