Bản dịch của từ Automatizes trong tiếng Việt

Automatizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatizes (Verb)

ˌɔtəmˈeɪtizɨz
ˌɔtəmˈeɪtizɨz
01

Để làm cho một quá trình hoặc hệ thống hoạt động tự động.

To make a process or system operate automatically.

Ví dụ

The new software automatizes social media posting for businesses like ABC Corp.

Phần mềm mới tự động hóa việc đăng bài mạng xã hội cho doanh nghiệp như ABC Corp.

This app does not automatize responses for customer inquiries effectively.

Ứng dụng này không tự động hóa phản hồi cho các câu hỏi của khách hàng hiệu quả.

Does this technology automatize communication in social networks?

Công nghệ này có tự động hóa giao tiếp trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automatizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatizes

Không có idiom phù hợp