Bản dịch của từ Automatizes trong tiếng Việt
Automatizes

Automatizes (Verb)
Để làm cho một quá trình hoặc hệ thống hoạt động tự động.
To make a process or system operate automatically.
The new software automatizes social media posting for businesses like ABC Corp.
Phần mềm mới tự động hóa việc đăng bài mạng xã hội cho doanh nghiệp như ABC Corp.
This app does not automatize responses for customer inquiries effectively.
Ứng dụng này không tự động hóa phản hồi cho các câu hỏi của khách hàng hiệu quả.
Does this technology automatize communication in social networks?
Công nghệ này có tự động hóa giao tiếp trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "automatizes" là động từ thuộc dạng hiện tại của "automatize", có nghĩa là tự động hóa hoặc biến một quy trình thành tự động, thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "automatise" được sử dụng phổ biến hơn, nhưng về bản chất, hai phiên bản này có ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, do sự khác biệt giữa giá trị ngữ âm và phong tục ngôn ngữ của hai biến thể tiếng Anh.
Từ "automatizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "automatus", có nghĩa là "tự động". Tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự", còn gốc từ "-matus" liên quan đến hành động hoặc quá trình. Khái niệm tự động hóa xuất phát từ những phát triển công nghệ trong thế kỷ 20, khi các hệ thống công nghệ được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người. Ngày nay, "automatizes" ám chỉ việc áp dụng công nghệ để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sự can thiệp của con người trong các quy trình.
Từ "automatizes" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường gặp trong các lĩnh vực công nghệ, lập trình và tự động hóa, liên quan đến việc chuyển đổi quy trình thủ công thành quy trình tự động. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiệu quả công việc và đổi mới sáng tạo, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.