Bản dịch của từ Autorickshaw trong tiếng Việt

Autorickshaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autorickshaw (Noun)

ˈɔtɚəʃˌɔɹ
ˈɔtɚəʃˌɔɹ
01

(ở nam á) xe kéo ba bánh có động cơ cho công chúng thuê.

In south asia a motorized threewheeled rickshaw for public hire.

Ví dụ

Many people use autorickshaws for short trips in Mumbai.

Nhiều người sử dụng xe ba bánh cho những chuyến đi ngắn ở Mumbai.

Autorickshaws are not safe during heavy rain in Delhi.

Xe ba bánh không an toàn trong mưa lớn ở Delhi.

Do you prefer autorickshaws or buses for commuting in Kolkata?

Bạn thích xe ba bánh hay xe buýt để đi lại ở Kolkata?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autorickshaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autorickshaw

Không có idiom phù hợp