Bản dịch của từ Autotetraploidy trong tiếng Việt
Autotetraploidy

Autotetraploidy (Noun)
Trạng thái hoặc tình trạng tự tứ bội; quá trình nhân đôi nhiễm sắc thể qua đó hình thành thể tự tứ bội.
The state or condition of being autotetraploid the process of chromosome doubling through which an autotetraploid is formed.
Autotetraploidy can lead to new plant varieties in agricultural research.
Autotetraploidy có thể dẫn đến các giống cây mới trong nghiên cứu nông nghiệp.
Many farmers do not understand autotetraploidy's benefits for crop yields.
Nhiều nông dân không hiểu lợi ích của autotetraploidy cho năng suất cây trồng.
Is autotetraploidy common in social discussions about genetic engineering?
Autotetraploidy có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về kỹ thuật di truyền không?
Autotetraploidy là một thuật ngữ sinh học di truyền chỉ trạng thái có bốn bộ nhiễm sắc thể (n=4) trong một tế bào, tức là tế bào đó có gấp đôi số bộ nhiễm sắc thể của loài. Như vậy, autotetraploidy thường xảy ra do sự nhân đôi không phân ly trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân. Hiện tượng này phổ biến trong thực vật và tạo điều kiện cho tính đa dạng di truyền, góp phần vào sự thích ứng và khai thác tiềm năng của các giống cây trồng.
Từ "autotetraploidy" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự" và "tetraploidy", từ "tetra-" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "tetra", nghĩa là "bốn", kết hợp với "ploidy" từ tiếng Hy Lạp "ploidēs", nghĩa là "hình dạng" hay "thể". Thuật ngữ này miêu tả trạng thái di truyền của một sinh vật có bốn bộ nhiễm sắc thể giống nhau. Trong nghiên cứu di truyền, autotetraploidy rất quan trọng để hiểu chức năng gene và sự tiến hóa của loài.
Autotetraploidy là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh sinh học và di truyền, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu di truyền thực vật và động vật, cũng như trong các bài viết khoa học miêu tả sự nhân đôi trong bộ nhiễm sắc thể của một loài.