Bản dịch của từ Doubling trong tiếng Việt
Doubling

Doubling (Verb)
The population is doubling every twenty years in many cities.
Dân số đang tăng gấp đôi mỗi hai mươi năm ở nhiều thành phố.
The city council is not doubling the budget for social programs.
Hội đồng thành phố không tăng gấp đôi ngân sách cho các chương trình xã hội.
Is the number of volunteers doubling this year for community events?
Số tình nguyện viên có đang tăng gấp đôi năm nay cho các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Doubling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Double |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubling |
Doubling (Noun)
The doubling of the minimum wage helped many low-income families in 2023.
Việc tăng gấp đôi mức lương tối thiểu đã giúp nhiều gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
The doubling of social services is not feasible in our current budget.
Việc tăng gấp đôi dịch vụ xã hội là không khả thi trong ngân sách hiện tại.
Is the doubling of public housing enough to meet demand?
Việc tăng gấp đôi nhà ở công cộng có đủ đáp ứng nhu cầu không?
Họ từ
Từ "doubling" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tăng gấp đôi một giá trị, số lượng hoặc kích thước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, kinh tế và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Chẳng hạn, trong lĩnh vực tài chính, "doubling" có thể liên quan đến chiến lược đầu tư.
Từ "doubling" xuất phát từ gốc La tinh "duplex", mang nghĩa là "gấp đôi". Gốc từ này kết hợp từ tiền tố "du-" (hai) và danh từ "plex" (gắn kết). Lịch sử của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả hành động nhân đôi hoặc tăng lên gấp đôi. Ý nghĩa hiện tại của "doubling" vẫn giữ nguyên bản chất toán học và định lượng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, vật lý và ngôn ngữ học.
Từ "doubling" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự gia tăng hoặc thay đổi, như trong các vấn đề kinh tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "doubling" thường được sử dụng trong toán học, vật lý để chỉ sự nhân đôi hoặc tăng gấp đôi, cũng như trong các lĩnh vực như kinh doanh, nơi nói đến sự mở rộng sản xuất hoặc doanh thu. Do đó, từ này có tầm quan trọng trong các tình huống mô tả tăng trưởng hoặc so sánh kích thước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



