Bản dịch của từ Doubling trong tiếng Việt
Doubling

Doubling(Noun)
Doubling(Verb)
Dạng động từ của Doubling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Double |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "doubling" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tăng gấp đôi một giá trị, số lượng hoặc kích thước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, kinh tế và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Chẳng hạn, trong lĩnh vực tài chính, "doubling" có thể liên quan đến chiến lược đầu tư.
Từ "doubling" xuất phát từ gốc La tinh "duplex", mang nghĩa là "gấp đôi". Gốc từ này kết hợp từ tiền tố "du-" (hai) và danh từ "plex" (gắn kết). Lịch sử của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả hành động nhân đôi hoặc tăng lên gấp đôi. Ý nghĩa hiện tại của "doubling" vẫn giữ nguyên bản chất toán học và định lượng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, vật lý và ngôn ngữ học.
Từ "doubling" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự gia tăng hoặc thay đổi, như trong các vấn đề kinh tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "doubling" thường được sử dụng trong toán học, vật lý để chỉ sự nhân đôi hoặc tăng gấp đôi, cũng như trong các lĩnh vực như kinh doanh, nơi nói đến sự mở rộng sản xuất hoặc doanh thu. Do đó, từ này có tầm quan trọng trong các tình huống mô tả tăng trưởng hoặc so sánh kích thước.
Họ từ
Từ "doubling" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tăng gấp đôi một giá trị, số lượng hoặc kích thước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, kinh tế và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Chẳng hạn, trong lĩnh vực tài chính, "doubling" có thể liên quan đến chiến lược đầu tư.
Từ "doubling" xuất phát từ gốc La tinh "duplex", mang nghĩa là "gấp đôi". Gốc từ này kết hợp từ tiền tố "du-" (hai) và danh từ "plex" (gắn kết). Lịch sử của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả hành động nhân đôi hoặc tăng lên gấp đôi. Ý nghĩa hiện tại của "doubling" vẫn giữ nguyên bản chất toán học và định lượng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, vật lý và ngôn ngữ học.
Từ "doubling" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự gia tăng hoặc thay đổi, như trong các vấn đề kinh tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "doubling" thường được sử dụng trong toán học, vật lý để chỉ sự nhân đôi hoặc tăng gấp đôi, cũng như trong các lĩnh vực như kinh doanh, nơi nói đến sự mở rộng sản xuất hoặc doanh thu. Do đó, từ này có tầm quan trọng trong các tình huống mô tả tăng trưởng hoặc so sánh kích thước.
