Bản dịch của từ Chromosome trong tiếng Việt
Chromosome
Chromosome (Noun)
Cấu trúc dạng sợi của axit nucleic và protein được tìm thấy trong nhân của hầu hết các tế bào sống, mang thông tin di truyền dưới dạng gen.
A threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells carrying genetic information in the form of genes.
Each chromosome contains thousands of genes responsible for inherited traits.
Mỗi nhiễm sắc thể chứa hàng ngàn gen chịu trách nhiệm cho các đặc điểm di truyền.
Not having the correct number of chromosomes can lead to genetic disorders.
Không có đúng số lượng nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các rối loạn gen.
Do chromosomes play a role in determining our physical characteristics?
Liệu nhiễm sắc thể có đóng vai trò trong xác định đặc điểm vật lý của chúng ta không?
Dạng danh từ của Chromosome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chromosome | Chromosomes |
Họ từ
Chromosome (NST) là cấu trúc mang nội dung di truyền trong tế bào, chủ yếu được hình thành từ ADN và protein. Mỗi loài sinh vật có số lượng NST khác nhau, ví dụ, con người có 23 cặp NST. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "chromosome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chroma" có nghĩa là "màu" và "soma" có nghĩa là "thân thể". Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh nghiên cứu di truyền học, khi các nhà khoa học nhận thấy rằng các cấu trúc này có khả năng nhuộm màu và hình thành các bộ phận mang thông tin di truyền. Hiện nay, "chromosome" chỉ các cấu trúc tế bào chứa DNA, đóng vai trò quan trọng trong sự di truyền và phát triển của sinh vật.
Từ "chromosome" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến sinh học và di truyền thường được đề cập. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa khoa học, sử dụng để chỉ cấu trúc mang thông tin di truyền trong tế bào. Các tình huống sử dụng thông thường bao gồm giáo dục sinh học, nghiên cứu y khoa và thảo luận về di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp