Bản dịch của từ Autoxidation trong tiếng Việt

Autoxidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoxidation (Noun)

ɑtɑksɪdˈeɪʃn
ɑtɑksɪdˈeɪʃn
01

Quá trình oxy hóa tự phát của một chất ở nhiệt độ môi trường với sự có mặt của oxy.

Spontaneous oxidation of a substance at ambient temperatures in the presence of oxygen.

Ví dụ

The autoxidation of fats can lead to harmful free radicals in food.

Sự tự oxy hóa của chất béo có thể tạo ra gốc tự do có hại trong thực phẩm.

Autoxidation does not occur in sealed containers without oxygen exposure.

Sự tự oxy hóa không xảy ra trong các thùng kín không có tiếp xúc với oxy.

What factors influence the autoxidation of organic materials in daily life?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tự oxy hóa của vật liệu hữu cơ trong cuộc sống hàng ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoxidation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoxidation

Không có idiom phù hợp