Bản dịch của từ Autoxidation trong tiếng Việt
Autoxidation

Autoxidation (Noun)
The autoxidation of fats can lead to harmful free radicals in food.
Sự tự oxy hóa của chất béo có thể tạo ra gốc tự do có hại trong thực phẩm.
Autoxidation does not occur in sealed containers without oxygen exposure.
Sự tự oxy hóa không xảy ra trong các thùng kín không có tiếp xúc với oxy.
What factors influence the autoxidation of organic materials in daily life?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tự oxy hóa của vật liệu hữu cơ trong cuộc sống hàng ngày?
Autoxidation là quá trình oxy hóa tự nhiên xảy ra ở các hợp chất hữu cơ khi tiếp xúc với oxy trong không khí, dẫn đến sự phân hủy của các chất này. Quá trình này thường gặp trong lipid và có thể gây ra sự thay đổi hương vị và màu sắc của thực phẩm. Trong ngành công nghiệp, autoxidation có thể làm giảm tuổi thọ sản phẩm và ảnh hưởng đến chất lượng. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "autoxidation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "auto-" có nghĩa là "tự" và "oxidare" có nghĩa là "oxi hóa". Autoxidation đề cập đến quá trình phản ứng hóa học xảy ra khi một chất tự nó tương tác với oxy mà không cần tác nhân xúc tác bên ngoài. Lịch sử từ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 19 để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự oxy hóa tự phát, đặc biệt trong các chất hữu cơ. Verbiage này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến sự tương tác giữa oxy và các hợp chất hóa học.
Từ "autoxidation" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, chủ yếu bởi vì từ này thuộc về lĩnh vực hóa học và không liên quan trực tiếp đến chủ đề giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "autoxidation" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghiệp thực phẩm và hóa học, chỉ quá trình oxy hóa tự phát của các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là lipid, và có thể dẫn đến sự suy giảm chất lượng sản phẩm.