Bản dịch của từ Ambient trong tiếng Việt

Ambient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambient (Adjective)

ˈæmbin̩t
ˈæmbin̩t
01

Liên quan đến hoặc biểu thị quảng cáo sử dụng các trang web hoặc đối tượng không phải là phương tiện truyền thông đã được thiết lập (ví dụ: bằng cách đặt khẩu hiệu ở mặt sau vé xe buýt).

Relating to or denoting advertising that makes use of sites or objects other than the established media eg by placing slogans on the back of bus tickets.

Ví dụ

The ambient advertising on park benches caught everyone's attention.

Quảng cáo môi trường trên ghế công viên thu hút mọi người chú ý.

The ambient marketing campaign at the charity event was successful.

Chiến dịch tiếp thị môi trường tại sự kiện từ thiện đã thành công.

The ambient promotion on reusable bags raised awareness about sustainability.

Chương trình khuyến mãi môi trường trên túi tái sử dụng đã nâng cao nhận thức về bền vững.

02

Liên quan đến môi trường xung quanh ngay lập tức của một cái gì đó.

Relating to the immediate surroundings of something.

Ví dụ

The ambient noise of the bustling city filled the streets.

Âm thanh xung quanh của thành phố đông đúc lấp đầy đường phố.

The soft ambient lighting in the restaurant created a cozy atmosphere.

Ánh sáng môi trường nhẹ nhàng trong nhà hàng tạo nên bầu không khí ấm cúng.

The ambient temperature in the room was perfect for the meeting.

Nhiệt độ xung quanh trong phòng rất phù hợp cho cuộc họp.

Dạng tính từ của Ambient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ambient

Môi trường xung quanh

More ambient

Môi trường xung quanh nhiều hơn

Most ambient

Hầu hết môi trường xung quanh

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ambient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambient

Không có idiom phù hợp