Bản dịch của từ Ambient trong tiếng Việt
Ambient
Ambient (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị quảng cáo sử dụng các trang web hoặc đối tượng không phải là phương tiện truyền thông đã được thiết lập (ví dụ: bằng cách đặt khẩu hiệu ở mặt sau vé xe buýt).
Relating to or denoting advertising that makes use of sites or objects other than the established media eg by placing slogans on the back of bus tickets.
The ambient advertising on park benches caught everyone's attention.
Quảng cáo môi trường trên ghế công viên thu hút mọi người chú ý.
The ambient marketing campaign at the charity event was successful.
Chiến dịch tiếp thị môi trường tại sự kiện từ thiện đã thành công.
The ambient promotion on reusable bags raised awareness about sustainability.
Chương trình khuyến mãi môi trường trên túi tái sử dụng đã nâng cao nhận thức về bền vững.
The ambient noise of the bustling city filled the streets.
Âm thanh xung quanh của thành phố đông đúc lấp đầy đường phố.
The soft ambient lighting in the restaurant created a cozy atmosphere.
Ánh sáng môi trường nhẹ nhàng trong nhà hàng tạo nên bầu không khí ấm cúng.
The ambient temperature in the room was perfect for the meeting.
Nhiệt độ xung quanh trong phòng rất phù hợp cho cuộc họp.
Dạng tính từ của Ambient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ambient Môi trường xung quanh | More ambient Môi trường xung quanh nhiều hơn | Most ambient Hầu hết môi trường xung quanh |
Họ từ
Từ "ambient" xuất phát từ tiếng Latin "ambiente", có nghĩa là "bao quanh". Trong tiếng Anh, "ambient" thường được sử dụng để chỉ các điều kiện hoặc yếu tố xung quanh một đoạn không gian, như "ambient light" (ánh sáng xung quanh) hay "ambient temperature" (nhiệt độ xung quanh). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng tương tự nhau với không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "ambient" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ thể loại âm nhạc nhẹ nhàng, hòa quyện với không gian.
Từ "ambient" xuất phát từ tiếng Latin "ambientem", dạng hiện tại phân từ của động từ "ambire", có nghĩa là "bao quanh" hay "vây quanh". Từ này được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả môi trường hoặc không khí xung quanh một sự vật. Ý nghĩa hiện tại của "ambient", thường chỉ về bầu không khí hoặc trạng thái xung quanh, phản ánh đầy đủ nguồn gốc về sự bao trùm và ảnh hưởng của môi trường.
Từ "ambient" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến môi trường và âm nhạc. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bối cảnh tự nhiên hoặc các yếu tố xung quanh một hiện tượng cụ thể. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày và ngành công nghiệp âm nhạc, "ambient" thường ám chỉ một thể loại nhạc nền nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư giãn, thêm vào không gian sống hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp