Bản dịch của từ Avarice trong tiếng Việt
Avarice
Noun [U/C]
Avarice (Noun)
ˈævɚəs
ˈævəɹɪs
Ví dụ
Avarice led to the downfall of the corrupt businessman.
Sự tham lam đã dẫn đến sự sụp đổ của doanh nhân tham nhũng.
The novel portrays the destructive nature of avarice in society.
Bộ tiểu thuyết mô tả bản chất phá hoại của sự tham lam trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Avarice
Không có idiom phù hợp