Bản dịch của từ Avarice trong tiếng Việt
Avarice

Avarice (Noun)
Avarice led to the downfall of the corrupt businessman.
Sự tham lam đã dẫn đến sự sụp đổ của doanh nhân tham nhũng.
The novel portrays the destructive nature of avarice in society.
Bộ tiểu thuyết mô tả bản chất phá hoại của sự tham lam trong xã hội.
Avarice can drive individuals to commit unethical acts for personal gain.
Sự tham lam có thể thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi không đạo đức vì lợi ích cá nhân.
Họ từ
Avarice là một thuật ngữ chỉ sự tham lam hoặc khao khát mạnh mẽ đối với sự giàu có và tài sản. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc tích lũy tài sản mà không quan tâm đến nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Avarice được coi là một trong bảy tội lỗi chết người trong triết lý cổ điển, thường được nghiên cứu trong ngữ cảnh tâm lý học và đạo đức.
Từ "avarice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avaritia", mang nghĩa là "ham muốn". Nguồn gốc từ này xuất phát từ động từ "avere", có nghĩa là "thèm khát". Trong lịch sử, từ "avarice" đã được sử dụng để chỉ sự tham lam cực độ, thường liên quan đến tiền bạc và tài sản. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên nét nghĩa nguyên thủy, thể hiện một sự khát khao bất tận đối với của cải, đồng thời phản ánh một trong những tội ác trong bảy tội lỗi chết người.
Từ "avarice" (tham lam) được sử dụng không phổ biến trong các tác phẩm IELTS, nhưng thường thấy trong bối cảnh các bài luận tiếng Anh cao cấp cũng như các văn bản học thuật, phản ánh cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự khao khát vật chất quá mức. Trong văn học và triết học, từ này xuất hiện để chỉ những tính cách không tốt hay thói quen tiêu cực ảnh hưởng đến con người và xã hội. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong thảo luận về đạo đức và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất