Bản dịch của từ Avarice trong tiếng Việt

Avarice

Noun [U/C]

Avarice (Noun)

ˈævɚəs
ˈævəɹɪs
01

Tham lam cực độ vì sự giàu có hoặc lợi ích vật chất.

Extreme greed for wealth or material gain.

Ví dụ

Avarice led to the downfall of the corrupt businessman.

Sự tham lam đã dẫn đến sự sụp đổ của doanh nhân tham nhũng.

The novel portrays the destructive nature of avarice in society.

Bộ tiểu thuyết mô tả bản chất phá hoại của sự tham lam trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avarice

Không có idiom phù hợp