Bản dịch của từ Avelling trong tiếng Việt

Avelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avelling (Noun)

01

Hành động loại bỏ mái hiên khỏi lúa mạch hoặc các loại cỏ khác.

The action of removing the awn from barley or other grasses.

Ví dụ

Avelling barley helps farmers improve crop quality and increase yield.

Việc loại bỏ phần chồi của lúa mạch giúp nông dân cải thiện chất lượng.

Many farmers do not practice avelling in modern agriculture.

Nhiều nông dân không thực hành việc loại bỏ chồi trong nông nghiệp hiện đại.

Is avelling still commonly used in social farming communities today?

Việc loại bỏ chồi có còn được sử dụng phổ biến trong cộng đồng nông nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avelling

Không có idiom phù hợp