Bản dịch của từ Avelling trong tiếng Việt
Avelling
Noun [U/C]
Avelling (Noun)
Ví dụ
Avelling barley helps farmers improve crop quality and increase yield.
Việc loại bỏ phần chồi của lúa mạch giúp nông dân cải thiện chất lượng.
Many farmers do not practice avelling in modern agriculture.
Nhiều nông dân không thực hành việc loại bỏ chồi trong nông nghiệp hiện đại.
Is avelling still commonly used in social farming communities today?
Việc loại bỏ chồi có còn được sử dụng phổ biến trong cộng đồng nông nghiệp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Avelling
Không có idiom phù hợp