Bản dịch của từ Awn trong tiếng Việt
Awn
Noun [U/C]
Awn (Noun)
ɑn
ɑn
Ví dụ
The awn on the barley plant is sharp and prickly.
Cái lông trên cây lúa mạnh mẽ và gai góc.
Be careful not to touch the awn, it can cause irritation.
Hãy cẩn thận để không chạm vào lông, nó có thể gây kích ứng.
Is the awn on the grasses in the park harmful to pets?
Cái lông trên cỏ trong công viên có hại cho thú cưng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Awn
Không có idiom phù hợp