Bản dịch của từ Awn trong tiếng Việt

Awn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awn (Noun)

ɑn
ɑn
01

Một loại lông cứng, đặc biệt là lông mọc từ tai hoặc hoa của lúa mạch, lúa mạch đen và nhiều loại cỏ.

A stiff bristle especially one of those growing from the ear or flower of barley rye and many grasses.

Ví dụ

The awn on the barley plant is sharp and prickly.

Cái lông trên cây lúa mạnh mẽ và gai góc.

Be careful not to touch the awn, it can cause irritation.

Hãy cẩn thận để không chạm vào lông, nó có thể gây kích ứng.

Is the awn on the grasses in the park harmful to pets?

Cái lông trên cỏ trong công viên có hại cho thú cưng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awn

Không có idiom phù hợp