Bản dịch của từ Awn trong tiếng Việt
Awn

Awn (Noun)
The awn on the barley plant is sharp and prickly.
Cái lông trên cây lúa mạnh mẽ và gai góc.
Be careful not to touch the awn, it can cause irritation.
Hãy cẩn thận để không chạm vào lông, nó có thể gây kích ứng.
Is the awn on the grasses in the park harmful to pets?
Cái lông trên cỏ trong công viên có hại cho thú cưng không?
Họ từ
Awn (tiếng Việt: tua) là một phần của hoa hoặc quả, thường mảnh và dài, xuất hiện ở nhiều loại cây, đặc biệt là trong họ lúa (Poaceae). Tua thường có chức năng giúp hạt bám vào môi trường hoặc phân tán bằng gió. Trong tiếng Anh, "awn" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi liên quan đến các loại thực vật cụ thể.
Từ "awn" xuất phát từ gốc Latin "auna", có nghĩa là "sợi lông" hoặc "sợi tóc", thường dùng để chỉ các cấu trúc mảnh mai, giống như lông, có chức năng bảo vệ hoặc hỗ trợ cho hạt giống trong tự nhiên. Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thực vật, như trong các loài cỏ, nơi "awn" giúp tăng cường khả năng lan truyền của hạt giống. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả đặc điểm hình thái của một số loại thực vật.
Từ "awn" (lông nhô) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh thái hoặc nông nghiệp. Trong phần Nói và Viết, "awn" thường được sử dụng khi thảo luận về các đặc tính của cây trồng hoặc trong nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong tài liệu khoa học và thảo luận về di truyền thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp