Bản dịch của từ Avenging trong tiếng Việt
Avenging

Avenging (Verb)
Gây tổn hại hoặc trừng phạt.
Inflicting harm or punishment.
The community is avenging the harm caused by the recent crime wave.
Cộng đồng đang trả thù cho những tổn hại do làn sóng tội phạm gần đây.
They are not avenging the past injustices against their ancestors anymore.
Họ không còn trả thù cho những bất công trong quá khứ đối với tổ tiên của họ nữa.
Are people avenging the violence in their neighborhoods effectively?
Liệu mọi người có đang trả thù cho bạo lực ở khu phố của họ một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Avenging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avenging |
Avenging (Adjective)
Gây ra sự trừng phạt hoặc quả báo.
The avenging community demanded justice for the recent violent crime.
Cộng đồng trả thù yêu cầu công lý cho tội phạm bạo lực gần đây.
They are not avenging the wrongs done to their ancestors.
Họ không đang trả thù những điều sai trái đã xảy ra với tổ tiên.
Is avenging violence the answer to social injustice?
Trả thù bạo lực có phải là câu trả lời cho bất công xã hội không?
Họ từ
"Avenging" là một động từ có nguồn gốc từ từ "avenge", có nghĩa là thực hiện hành động báo thù hoặc đòi lại công bằng cho một hành động sai trái. Trong tiếng Anh, "avenging" là dạng hiện tại phân từ của "avenge", thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng hình thức và cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các cộng đồng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "avenging" bắt nguồn từ tiếng Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại, bảo vệ". Qua từng giai đoạn, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ "avengier" trước khi trở thành "avenging" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa cơ bản của "avenging" liên quan đến hành động trả thù hoặc phục thù cho một tổn thương, thể hiện sự khôi phục công lý hoặc sự công bằng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ mạnh mẽ giữa khái niệm công lý và hành động cá nhân trong các nền văn hóa.
Từ "avenging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công lý, báo thù hoặc hành động sửa chữa sai lầm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn học và điện ảnh, thường liên quan đến động cơ của nhân vật trong các tình huống căng thẳng hoặc xung đột, phản ánh bản chất phức tạp của tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp