Bản dịch của từ Avenging trong tiếng Việt

Avenging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avenging (Verb)

əvˈɛndʒɪŋ
əvˈɛndʒɪŋ
01

Gây tổn hại hoặc trừng phạt.

Inflicting harm or punishment.

Ví dụ

The community is avenging the harm caused by the recent crime wave.

Cộng đồng đang trả thù cho những tổn hại do làn sóng tội phạm gần đây.

They are not avenging the past injustices against their ancestors anymore.

Họ không còn trả thù cho những bất công trong quá khứ đối với tổ tiên của họ nữa.

Are people avenging the violence in their neighborhoods effectively?

Liệu mọi người có đang trả thù cho bạo lực ở khu phố của họ một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Avenging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avenge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avenged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avenged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avenges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avenging

Avenging (Adjective)

əvˈɛndʒɪŋ
əvˈɛndʒɪŋ
01

Gây ra sự trừng phạt hoặc quả báo.

Inflicting punishment or retribution.

Ví dụ

The avenging community demanded justice for the recent violent crime.

Cộng đồng trả thù yêu cầu công lý cho tội phạm bạo lực gần đây.

They are not avenging the wrongs done to their ancestors.

Họ không đang trả thù những điều sai trái đã xảy ra với tổ tiên.

Is avenging violence the answer to social injustice?

Trả thù bạo lực có phải là câu trả lời cho bất công xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avenging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avenging

Không có idiom phù hợp