Bản dịch của từ Avulsion trong tiếng Việt

Avulsion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avulsion (Noun)

əvˈʌlʃn
əvˈʌlʃn
01

Hành động kéo hoặc xé đi.

The action of pulling or tearing away.

Ví dụ

Avulsion of relationships can be painful.

Sự rách rưới trong mối quan hệ có thể đau đớn.

Avoid avulsion in friendships for long-lasting bonds.

Tránh sự rách rưới trong tình bạn để có mối liên kết bền vững.

Is avulsion of trust common in social interactions?

Việc rách rưới niềm tin phổ biến trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avulsion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avulsion

Không có idiom phù hợp