Bản dịch của từ Aw-shucks trong tiếng Việt
Aw-shucks

Aw-shucks (Adjective)
Tự ti và nhút nhát.
Selfdeprecating and shy.
Aw-shucks attitude is endearing to many people.
Thái độ nhút nhát rất đáng yêu với nhiều người.
She never shows an aw-shucks demeanor in social situations.
Cô ấy không bao giờ thể hiện thái độ nhút nhát trong tình huống xã hội.
Is an aw-shucks personality a disadvantage in public speaking?
Thái độ nhút nhát có phải là một bất lợi trong diễn thuyết công cộng không?
She always responds with an aw-shucks smile when complimented.
Cô ấy luôn trả lời với một nụ cười ngượng ngùng khi được khen.
He is not one to show aw-shucks behavior in public.
Anh ấy không phải là người thể hiện hành vi ngượng ngùng ở công cộng.
Aw-shucks (Interjection)
Thể hiện sự tự ti hoặc sự bối rối hài lòng.
Expressing genial selfdeprecation or gratified embarrassment.
Aw-shucks, I didn't expect to win the IELTS speaking competition!
Ôi chết, tôi không ngờ mình sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi nói IELTS!
Aw-shucks, I'm not very confident in my IELTS writing skills.
Ôi chết, tôi không tự tin lắm về kỹ năng viết IELTS của mình.
Aw-shucks, did you hear about Lucy's impressive IELTS score?
Ôi chết, bạn đã nghe về điểm IELTS ấn tượng của Lucy chưa?
Aw-shucks, I didn't expect to get such a high score!
Ồ, tôi không ngờ sẽ đạt được số điểm cao như vậy!
Aw-shucks, I hope I don't make any mistakes in my essay.
Ồ, tôi hy vọng tôi sẽ không mắc lỗi nào trong bài luận của mình.
"Aw-shucks" là một biểu hiện cảm xúc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn hoặc ngượng ngùng. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật và mang tính chất không chính thức. Đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, "aw-shucks" có thể đồng nghĩa với việc diễn tả một tiếng thở dài nhẹ nhàng khi ai đó phản ứng trước sự khen ngợi hay thành công của chính mình. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, biểu hiện này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ ràng.
Từ "aw-shucks" là một cụm từ biểu cảm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn hay xin lỗi. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên từ tiếng Anh cổ, trong đó "shucks" có liên quan đến từ "shuck", có nghĩa là vỏ hoặc lớp bao ngoài. Cụm từ này phản ánh sự giản dị và mộc mạc trong cách diễn đạt, thể hiện tâm trạng ngại ngùng trong khi vẫn giữ được sự trìu mến, qua đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó trong giao tiếp đời thường.
Từ "aw-shucks" là một biểu hiện thông dụng trong ngữ cảnh nói tiếng Anh bình dân, thường được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn hoặc ngạc nhiên trước lời khen. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít có sự xuất hiện do tính chất không chính thức và hạn chế trong ngữ cảnh học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, phim ảnh, hay văn hóa đại chúng, biểu thị sự dễ mến và giao tiếp gần gũi.