Bản dịch của từ Genial trong tiếng Việt

Genial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genial (Adjective)

dʒˈinjl
dʒˈinjl
01

Liên quan đến cằm.

Relating to the chin.

Ví dụ

Her genial smile made everyone feel welcome at the party.

Nụ cười thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.

Not everyone appreciated his genial attitude towards strangers.

Không phải ai cũng đánh giá cao thái độ thân thiện của anh ta đối với người lạ.

Was the genial host able to create a warm atmosphere for guests?

Người chủ thân thiện có thể tạo ra một bầu không khí ấm áp cho khách mời không?

02

Thân thiện và vui vẻ.

Friendly and cheerful.

Ví dụ

She always greets everyone with a genial smile.

Cô ấy luôn chào mừng mọi người với nụ cười thân thiện.

He is not known for his genial personality in social gatherings.

Anh ấy không nổi tiếng với tính cách thân thiện trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a genial attitude important when interacting with strangers?

Tính thái độ thân thiện có quan trọng khi tương tác với người lạ không?

Dạng tính từ của Genial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Genial

Vòng đời

More genial

Thêm vòng lặp

Most genial

Đa vòng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genial

Không có idiom phù hợp