Bản dịch của từ Genial trong tiếng Việt
Genial

Genial (Adjective)
Her genial smile made everyone feel welcome at the party.
Nụ cười thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.
Not everyone appreciated his genial attitude towards strangers.
Không phải ai cũng đánh giá cao thái độ thân thiện của anh ta đối với người lạ.
Was the genial host able to create a warm atmosphere for guests?
Người chủ thân thiện có thể tạo ra một bầu không khí ấm áp cho khách mời không?
She always greets everyone with a genial smile.
Cô ấy luôn chào mừng mọi người với nụ cười thân thiện.
He is not known for his genial personality in social gatherings.
Anh ấy không nổi tiếng với tính cách thân thiện trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a genial attitude important when interacting with strangers?
Tính thái độ thân thiện có quan trọng khi tương tác với người lạ không?
Dạng tính từ của Genial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Genial Vòng đời | More genial Thêm vòng lặp | Most genial Đa vòng |
Họ từ
Từ "genial" có nghĩa là dễ chịu, vui vẻ hoặc thân thiện. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "genial" được sử dụng để mô tả một người hoặc một bầu không khí tích cực và dễ gần gũi. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền, phản ánh sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm trong từng phương ngữ.
Từ "genial" xuất phát từ tiếng Latin "genialis", có nghĩa là "thuộc về sinh sản" hoặc "thuộc về thiên nhiên". Trong bối cảnh từ nguyên, "genialis" lại được hình thành từ "genius", ám chỉ đến "linh hồn", "thần bảo hộ" hoặc "tài năng". Sự chuyển nghĩa từ "thuộc về sinh sản" sang "hòa nhã", "thân thiện" phản ánh tính cách thân thiện và năng lực giao tiếp của những người có phẩm chất "genial". Ngày nay, "genial" thường được sử dụng để miêu tả sự ấm áp, cởi mở trong giao tiếp.
Từ "genial" thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để mô tả tính cách thân thiện, dễ chịu của một người hoặc môi trường. Ngoài ra, "genial" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội, như mô tả không khí ấm cúng tại các buổi họp mặt hay sự thân thiện của một nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp