Bản dịch của từ Awaked trong tiếng Việt
Awaked

Awaked (Verb)
(mỹ, hiếm) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thức.
Us rare simple past and past participle of awake.
Last year, I awaked to news of social reform in America.
Năm ngoái, tôi đã tỉnh dậy với tin tức cải cách xã hội ở Mỹ.
She did not awaked during the social event last weekend.
Cô ấy đã không tỉnh dậy trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you awaked early for the social meeting yesterday?
Bạn đã tỉnh dậy sớm cho cuộc họp xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "awaked" là một động từ trong tiếng Anh, thường được coi là dạng quá khứ của động từ "awake". "Awaked" ít được sử dụng hơn so với "awoke", nhưng vẫn tồn tại trong tiếng Anh văn học hoặc trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều chấp nhận "awoke" và "awaked", nhưng "awoke" là dạng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Awaked" có thể gợi ra cảm giác về sự tỉnh thức bất ngờ hoặc một trạng thái nhận thức.
Từ "awaked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awācian", có thể được phân tích từ các phần tử "a-" (từ chỗ) và "wǣcan" (đánh thức). Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "excitare", nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Sự phát triển nghĩa của từ cho thấy một quá trình chuyển đổi từ trạng thái ngủ sang sự tỉnh táo, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự nhận thức và hoạt động sau một thời gian yên tĩnh hoặc nghỉ ngơi.
Từ "awaked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc khi mô tả trạng thái tinh thần. Trong cuộc sống hàng ngày, "awaked" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân sau khi rời khỏi giấc ngủ. Tuy nhiên, từ "awakened" thường được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


