Bản dịch của từ Awed trong tiếng Việt

Awed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awed (Verb)

ˈɔd
ɑd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sợ hãi.

Simple past and past participle of awe.

Ví dụ

The audience was awed by the magician's tricks.

Khán giả kinh ngạc trước những thủ thuật của ảo thuật gia.

She awed everyone with her public speaking skills.

Cô ấy khiến mọi người kinh ngạc bằng kỹ năng nói trước công chúng của mình.

The students were awed by the teacher's knowledge.

Học sinh kinh ngạc trước kiến thức của giáo viên.

Dạng động từ của Awed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and that filled every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with because of its sophisticated architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] After a while, we discovered my poor performance stemmed from how I managed my time at work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Awed

Không có idiom phù hợp