Bản dịch của từ Awed trong tiếng Việt
Awed

Awed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sợ hãi.
Simple past and past participle of awe.
The audience was awed by the magician's tricks.
Khán giả kinh ngạc trước những thủ thuật của ảo thuật gia.
She awed everyone with her public speaking skills.
Cô ấy khiến mọi người kinh ngạc bằng kỹ năng nói trước công chúng của mình.
The students were awed by the teacher's knowledge.
Học sinh kinh ngạc trước kiến thức của giáo viên.
Dạng động từ của Awed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awing |
Họ từ
Từ "awed" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác kinh ngạc hoặc tôn kính trước điều gì đó lớn lao, kỳ diệu hoặc đáng sợ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh, "awed" thường đi kèm với các danh từ chỉ các đối tượng vĩ đại, như "nature" hoặc "greatness", tạo nên một cảm giác sâu sắc và tôn vinh.
Từ "awed" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "awe", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "aga", mang nghĩa là sợ hãi hoặc kính trọng. Từ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng thế kỷ 14, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ giữa sự tôn thờ và nỗi sợ. Ngày nay, "awed" thể hiện sự kinh ngạc hoặc thán phục trước vẻ đẹp hoặc sức mạnh của điều gì đó, kết nối với ý nghĩa ban đầu về sự kính trọng và reverence.
Từ "awed" có tần suất xuất hiện khiêm tốn trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thường được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, "awed" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các bài luận miêu tả cảm giác kinh ngạc hoặc trân trọng trước vẻ đẹp, sự vĩ đại hoặc những hiện tượng thần kỳ. Từ này mang tính miêu tả mạnh mẽ, thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


