Bản dịch của từ Awol trong tiếng Việt
Awol

Awol (Noun)
John was AWOL during the community meeting last week.
John đã vắng mặt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many students were not AWOL from the social event.
Nhiều sinh viên đã không vắng mặt trong sự kiện xã hội.
Why was Sarah AWOL from the charity run yesterday?
Tại sao Sarah lại vắng mặt trong cuộc chạy từ thiện hôm qua?
Awol (Idiom)
John went AWOL during the community service project last Saturday.
John đã vắng mặt trong dự án phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Many volunteers were not AWOL during the charity event last month.
Nhiều tình nguyện viên đã không vắng mặt trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Is anyone else AWOL from the neighborhood clean-up this weekend?
Có ai khác vắng mặt trong buổi dọn dẹp khu phố cuối tuần này không?
Từ "AWOL" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Absent Without Leave", nghĩa là vắng mặt không có sự cho phép, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội để chỉ quân nhân rời khỏi vị trí mà không được phép. Từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác để chỉ sự vắng mặt bất ngờ, không thông báo. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "AWOL" có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng thường được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh.
Từ "AWOL", viết tắt của "Absent Without Leave", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absentia", nghĩa là sự vắng mặt. Từ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự từ những năm 1910, thường dùng để chỉ một quân nhân rời bỏ vị trí mà không có sự cho phép. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về trách nhiệm và sự tuân thủ kỷ luật, và ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ việc vắng mặt không thông báo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "awol" (Absent Without Leave) thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc pháp lý, thường để chỉ một quân nhân không có mặt mà không được phép. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và quản lý thời gian, đặc biệt trong mô hình làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp