Bản dịch của từ Axing trong tiếng Việt

Axing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axing (Verb)

ˈæksɨŋ
ˈæksɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của rìu.

Present participle and gerund of axe.

Ví dụ

The government is axing funding for many social programs this year.

Chính phủ đang cắt giảm ngân sách cho nhiều chương trình xã hội năm nay.

They are not axing any essential services during the budget cuts.

Họ không cắt giảm bất kỳ dịch vụ thiết yếu nào trong đợt cắt giảm ngân sách.

Is the city council axing community support initiatives this month?

Hội đồng thành phố có cắt giảm các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng tháng này không?

Dạng động từ của Axing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Axe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Axed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Axed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Axes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Axing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axing

Không có idiom phù hợp