Bản dịch của từ Axing trong tiếng Việt
Axing

Axing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của rìu.
Present participle and gerund of axe.
The government is axing funding for many social programs this year.
Chính phủ đang cắt giảm ngân sách cho nhiều chương trình xã hội năm nay.
They are not axing any essential services during the budget cuts.
Họ không cắt giảm bất kỳ dịch vụ thiết yếu nào trong đợt cắt giảm ngân sách.
Is the city council axing community support initiatives this month?
Hội đồng thành phố có cắt giảm các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng tháng này không?
Dạng động từ của Axing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Axe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Axed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Axed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Axes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Axing |
Họ từ
Từ "axing" là một động từ được sử dụng để miêu tả hành động cắt giảm hoặc loại bỏ điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh, "axe" thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể được viết là "axe" thay vì "ax". Sự khác biệt về hình thức và phát âm giữa hai phiên bản này chủ yếu liên quan đến cách sử dụng trong văn phong và bối cảnh nhất định, nhưng ý nghĩa vẫn gần như tương đồng.
Từ "axing" bắt nguồn từ động từ "axe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ax" hoặc "axe", đã được mượn từ tiếng Latin "occa", có nghĩa là một dụng cụ cắt. Trong lịch sử, "axing" chỉ hành động sử dụng rìu để chặt hoặc cắt. Ngày nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ hoặc hủy bỏ một thứ gì đó, ví dụ như trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc chính trị. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong việc thể hiện sự cắt giảm hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó.
Từ "axing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính sách hoặc ngân sách, đặc biệt là khi nói đến việc cắt giảm hoặc loại bỏ một chương trình hay dự án. Ngoài ra, "axing" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính hoặc tin tức để mô tả việc cắt giảm nguồn lực trong các tổ chức hay doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp