Bản dịch của từ Ayatollah trong tiếng Việt

Ayatollah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ayatollah (Noun)

aɪətˈoʊlə
aɪətˈoʊlə
01

Một nhà lãnh đạo tôn giáo cấp cao trong cộng đồng người hồi giáo shiite, đặc biệt là ở iran.

A highranking religious leader among shiite muslims especially in iran.

Ví dụ

Ayatollah Khamenei is a powerful leader in Iran's social structure.

Ayatollah Khamenei là một nhà lãnh đạo quyền lực trong cấu trúc xã hội Iran.

Many people do not follow the Ayatollah's social guidelines.

Nhiều người không tuân theo các hướng dẫn xã hội của Ayatollah.

Is the Ayatollah's influence growing in Iranian social matters?

Ảnh hưởng của Ayatollah có đang gia tăng trong các vấn đề xã hội Iran không?

The Ayatollah issued a religious decree to his followers.

Người Ayatollah đã ban hành một lệnh tôn giáo cho các tín đồ của mình.

The Ayatollah's influence is not limited to religious matters.

Sức ảnh hưởng của Người Ayatollah không chỉ giới hạn trong các vấn đề tôn giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ayatollah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ayatollah

Không có idiom phù hợp