Bản dịch của từ Iran trong tiếng Việt

Iran

Noun [U/C]

Iran (Noun)

ɪɹˈɑn
ˌɑɪɹˈæn
01

Một quốc gia không giáp biển ở trung đông

A landlocked country in the middle east

Ví dụ

Iran has a rich history and culture.

Iran có một lịch sử và văn hóa phong phú.

Many tourists visit Iran every year.

Mỗi năm có nhiều du khách đến thăm Iran.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iran

Không có idiom phù hợp