Bản dịch của từ Iraq trong tiếng Việt

Iraq

Noun [U/C]Noun [C]

Iraq (Noun)

aɪɹˈɑk
ɪɹˈɑk
01

Một quốc gia ở tây á

A country in western asia

Ví dụ

Iraq is known for its rich cultural history and ancient civilizations.

Iraq nổi tiếng với lịch sử văn hóa phong phú và các nền văn minh cổ đại.

Iraq is not a small country; it has diverse landscapes and cities.

Iraq không phải là một quốc gia nhỏ; nó có nhiều cảnh quan và thành phố đa dạng.

Is Iraq a safe place for tourists to visit in 2023?

Iraq có phải là một nơi an toàn cho khách du lịch vào năm 2023 không?

Iraq (Noun Countable)

aɪɹˈɑk
ɪɹˈɑk
01

Một nước cộng hòa ả rập ở tây á, ở đầu vịnh ba tư

An arab republic in western asia at the head of the persian gulf

Ví dụ

Iraq has a rich cultural history that attracts many tourists each year.

Iraq có một lịch sử văn hóa phong phú thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Many people do not know Iraq's role in ancient civilizations.

Nhiều người không biết vai trò của Iraq trong các nền văn minh cổ đại.

Is Iraq famous for its archaeological sites and museums?

Iraq có nổi tiếng với các di tích khảo cổ và bảo tàng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iraq

Không có idiom phù hợp