Bản dịch của từ Iraq trong tiếng Việt

Iraq

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iraq(Noun)

ˈaɪræk
ˈaɪræk
01

Một quốc gia ở Trung Đông giáp biên giới với Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Kuwait, Ả Rập Saudi, Jordan và Syria.

A country in the Middle East bordered by Turkey Iran Kuwait Saudi Arabia Jordan and Syria

Ví dụ
02

Một quốc gia thành viên của Liên minh A-rập và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo

A member state of the Arab League and the Organization of Islamic Cooperation

Ví dụ
03

Vùng đất lịch sử Mesopotamia nổi tiếng với những đóng góp quan trọng cho nền văn minh.

The historical region of Mesopotamia known for its significant contributions to civilization

Ví dụ

Họ từ