Bản dịch của từ Iraq trong tiếng Việt
Iraq
Noun [U/C]

Iraq(Noun)
ˈaɪræk
ˈaɪræk
Ví dụ
02
Một quốc gia thành viên của Liên minh A-rập và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo
A member state of the Arab League and the Organization of Islamic Cooperation
Ví dụ
03
Vùng đất lịch sử Mesopotamia nổi tiếng với những đóng góp quan trọng cho nền văn minh.
The historical region of Mesopotamia known for its significant contributions to civilization
Ví dụ
