Bản dịch của từ Kuwait trong tiếng Việt

Kuwait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kuwait (Noun)

kuwˈeɪt
kʊwˈeɪt
01

Một quốc gia ở tây á nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ.

A country in western asia known for its petroleum reserves.

Ví dụ

Kuwait has a high standard of living due to oil wealth.

Kuwait có mức sống cao nhờ vào sự giàu có từ dầu mỏ.

Kuwait does not rely solely on tourism for its economy.

Kuwait không chỉ dựa vào du lịch cho nền kinh tế.

Is Kuwait investing in renewable energy sources for the future?

Kuwait có đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kuwait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kuwait

Không có idiom phù hợp