Bản dịch của từ Aye aye trong tiếng Việt

Aye aye

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aye aye (Noun)

ˈaɪə
ˈaɪə
01

Một con chim giống vẹt của rừng madaascar.

A parrotlike bird of the forests of madaascar.

Ví dụ

The aye aye is a rare bird in Madagascar.

Aye aye là một loài chim quý hiếm ở Madagascar.

Researchers study the aye aye's behavior in the forests.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của aye aye trong rừng.

People in Madagascar protect the aye aye from extinction.

Người dân ở Madagascar bảo vệ loài aye aye khỏi bị tuyệt chủng.

Aye aye (Interjection)

ˈaɪə
ˈaɪə
01

Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc đồng ý.

Used to express assent or agreement.

Ví dụ

Aye aye, I agree with your point about social media impact.

Đúng vậy, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về tác động của mạng xã hội.

The group responded with 'aye aye' when asked about the event.

Nhóm trả lời bằng 'aye aye' khi được hỏi về sự kiện này.

Aye aye, we should all work together to improve social issues.

Đúng vậy, tất cả chúng ta nên làm việc cùng nhau để cải thiện các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aye aye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aye aye

Không có idiom phù hợp