Bản dịch của từ Aye aye trong tiếng Việt
Aye aye

Aye aye (Noun)
Một con chim giống vẹt của rừng madaascar.
A parrotlike bird of the forests of madaascar.
The aye aye is a rare bird in Madagascar.
Aye aye là một loài chim quý hiếm ở Madagascar.
Researchers study the aye aye's behavior in the forests.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của aye aye trong rừng.
People in Madagascar protect the aye aye from extinction.
Người dân ở Madagascar bảo vệ loài aye aye khỏi bị tuyệt chủng.
Aye aye (Interjection)
Aye aye, I agree with your point about social media impact.
Đúng vậy, tôi đồng ý với quan điểm của bạn về tác động của mạng xã hội.
The group responded with 'aye aye' when asked about the event.
Nhóm trả lời bằng 'aye aye' khi được hỏi về sự kiện này.
Aye aye, we should all work together to improve social issues.
Đúng vậy, tất cả chúng ta nên làm việc cùng nhau để cải thiện các vấn đề xã hội.
Cụm từ "aye aye" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, thể hiện sự chấp thuận hoặc đáp ứng với một mệnh lệnh. Trong tiếng Anh, đây là cách thức truyền đạt sự đồng ý, thường được nghe trong phim hoặc văn hóa hải quân. Cụm từ này không có sự biến đổi trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Trong văn viết, "aye aye" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc hội thoại mô tả môi trường hải quân.
Thuật ngữ "aye aye" bắt nguồn từ tiếng Anh hải hành, được dùng để chỉ sự đồng ý hoặc xác nhận. Xuất phát từ từ "aye" có nghĩa là "vâng" trong tiếng Anh cổ, kết hợp với "aye" trong một ngữ cảnh hải quân để thể hiện sự tuân thủ, tôn trọng mệnh lệnh. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hải trình, thể hiện tính cách đặc trưng của thủy thủ trong việc chấp nhận chỉ thị.
Cụm từ "aye aye" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức, đặc biệt là trong ngôn ngữ hải quân hoặc trong giao tiếp giữa các thuỷ thủ để thể hiện sự đồng thuận hoặc chấp nhận. Sự phổ biến của cụm từ này trong các tài liệu chính thức là hạn chế, do nó không phù hợp với phong cách ngôn ngữ trang trọng trong bối cảnh học thuật.