Bản dịch của từ Ayn trong tiếng Việt

Ayn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ayn (Noun)

01

(ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa của ayin, các chữ cái khác nhau biểu thị phụ âm /ʕ/ trong ngôn ngữ semitic.

Linguistics synonym of ayin the various letters representing the consonant ʕ in semitic languages.

Ví dụ

The linguist studied the pronunciation of the letter ayn in Arabic.

Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu cách phát âm của chữ ayn trong tiếng Ả Rập.

Some people find it difficult to pronounce the ayn sound correctly.

Một số người thấy khó khăn khi phát âm đúng âm thanh ayn.

Is the letter ayn commonly used in the Semitic languages alphabet?

Chữ ayn thường được sử dụng trong bảng chữ cái của các ngôn ngữ Semitic không?

The linguist studied the pronunciation of the letter ayn in Arabic.

Người ngôn ngữ học nghiên cứu cách phát âm của chữ ayn trong tiếng Ả Rập.

Some students find it difficult to pronounce the letter ayn correctly.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi phát âm chữ ayn đúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ayn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ayn

Không có idiom phù hợp