Bản dịch của từ Ayn trong tiếng Việt
Ayn
Ayn (Noun)
(ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa của ayin, các chữ cái khác nhau biểu thị phụ âm /ʕ/ trong ngôn ngữ semitic.
Linguistics synonym of ayin the various letters representing the consonant ʕ in semitic languages.
The linguist studied the pronunciation of the letter ayn in Arabic.
Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu cách phát âm của chữ ayn trong tiếng Ả Rập.
Some people find it difficult to pronounce the ayn sound correctly.
Một số người thấy khó khăn khi phát âm đúng âm thanh ayn.
Is the letter ayn commonly used in the Semitic languages alphabet?
Chữ ayn thường được sử dụng trong bảng chữ cái của các ngôn ngữ Semitic không?
The linguist studied the pronunciation of the letter ayn in Arabic.
Người ngôn ngữ học nghiên cứu cách phát âm của chữ ayn trong tiếng Ả Rập.
Some students find it difficult to pronounce the letter ayn correctly.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi phát âm chữ ayn đúng.